您搜索了: toedraai (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

toedraai

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

laat my teëstanders beklee word met smaad en hulle toedraai in hul skande soos in 'n mantel.

越南语

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

want die bed sal te kort wees dat iemand hom daarop kan uitrek, en die kombers te smal dat iemand hom daarin kan toedraai.

越南语

giường ngắn quá không thể duỗi mình; nền hẹp quá không thể quấn mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

laat dit vir hom wees soos 'n kleed waarin hy hom toedraai, en 'n gordel wat hy altyddeur ombind.

越南语

nguyện sự rủa sả vì nó làm như cái áo để đắp mình, như cái đai để thắt lưng luôn luôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

laat hulle wat my as vyand behandel, beskaamd staan, verteer word; laat hulle wat my ongeluk soek, hulleself toedraai in smaad en skande.

越南语

nguyện những cừu địch linh hồn tôi bị hổ thẹn và tiêu diệt đi; nguyện kẻ nào tìm làm hại tôi, bị bao phủ sỉ nhục và nhuốc nhơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

vertel my tog, my sielsbeminde, waar laat u wei, waar laat u smiddags die vee lê en rus? want waarom sou ek wees soos een wat haar met 'n sluier toedraai by die kuddes van u metgeselle?

越南语

hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,971,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認