您搜索了: anggota (印尼语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

anggota

越南语

thành viên

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

pengguna '%s' bukan anggota grup '%s'.

越南语

người dùng « %s » không thuộc về nhóm « %s ».

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

peringatan: grup '%s' tidak memiliki anggota.

越南语

cảnh báo : nhóm « %s » không còn có bộ phận lại.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

jadi memang ada banyak anggota, tetapi tubuh hanya satu

越南语

vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

anggota-anggota keluarga yakub yang turut ke mesir ialah

越南语

Ðây là tên các con trai của y-sơ-ra-ên, tức là gia-cốp, đến xứ Ê-díp-tô: con trưởng nam của gia-cốp là ru-bên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

ya, yang akan menjadi musuh terbesar, adalah anggota keluarga sendiri

越南语

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

barangsiapa makan sesuatu pada hari itu, tidak dianggap lagi anggota umat allah

越南语

trong ngày đó, hễ ai không ép tâm hồn mình, sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

maka dari kaum kehat, suku lewi, tampillah uriel yang memimpin 120 anggota kaumnya

越南语

về dòng kê-hát có u-ri-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được hai trăm hai mươi người;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

sebaliknya anggota-anggota tubuh yang dianggap lemah itu, kita perlukan sekali

越南语

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

kamu tahu bahwa barangsiapa melakukan perbuatan yang menjijikkan itu tidak lagi dianggap anggota umat allah

越南语

vì phàm ai làm một trong những điều quái gớm ấy sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

hilkia, tebalya dan zakharia. seluruhnya ada 13 anggota keluarga hosa yang menjadi pengawal rumah tuhan

越南语

hinh-kia thứ nhì, tê-ba-lia thứ ba, và xa-cha-ri thứ tư. hết thảy con trai và anh của hô-sa được mười ba người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

beberapa orang farisi dan beberapa anggota golongan herodes disuruh menjebak yesus dengan pertanyaan-pertanyaan

越南语

kế đó, họ sai mấy người thuộc về phe pha-ri-si và đảng hê-rốt đến, để bắt lỗi ngài trong lời nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

anggota paduan suara yang menyanyikan nyanyian jawaban: bakbukya, uni dan rekan-rekannya sekaum

越南语

lại có bác-bu-kia, u-ni, cùng các anh em mình; họ thay đổi phiên nhau trong công việc mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

anggota keluargamu yang mati di kota akan dimakan anjing, dan mereka yang mati di luar kota akan dimakan burung.'

越南语

phàm kẻ nào thuộc về ba-ê-sa chết tại trong thành sẽ bị chó ăn, phàm kẻ nào chết ngoài đồng sẽ bị chim trời rỉa ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

"berbahagialah orang yang merasa tidak berdaya dan hanya bergantung pada tuhan saja; mereka adalah anggota umat allah

越南语

phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

apabila seorang laki-laki bersetubuh dengan seorang wanita yang sedang haid, mereka tidak lagi dianggap anggota umat-ku

越南语

nếu một người nam nằm cùng một người nữ trong lúc có kinh nguyệt, và người nam lộ ra nguyên huyết của người nữ, và chánh người nữ cũng lộ ra nguyên huyết mình, thì cả hai đều sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

herodes dan anggota-anggota tentaranya mempermainkan dan menghina yesus, lalu memakaikan dia pakaian kebesaran, kemudian mengirim dia kembali kepada pilatus

越南语

bấy giờ vua hê-rốt và quân lính hầu vua đều đãi ngài cách khinh dể và nhạo báng ngài; đoạn, họ mặc áo hoa hòe cho ngài, rồi giao ngài về cho phi-lát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

ada seorang yang kaya dan berwibawa dari suku benyamin, namanya kish. ia anggota keluarga bekhorat, cabang dari marga afiah. ayahnya abiel dan neneknya zeror

越南语

bấy giờ, có một người bên-gia-min, tên là kích, con trai a-bi-ên, cháu xê-rô, chắt bê-cô-rát, chít a-phi-ác, là con trai của một người bên-ga-min. kích vốn một người dõng sĩ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

keluarga fontakeluarga fonta adalah grup fonta yang mirip satu dengan lainnya, dengan anggota keluarga yang misalnya, tebal, miring, atau jumlah manapun di atas.

越南语

nhóm phông chữ nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau với các thành viên như đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

印尼语

kita lihat bahwa allah yang menempatkan anggota-anggota itu pada tubuh. masing-masing ditempatkan di tempatnya oleh allah menurut kehendak-nya

越南语

nhưng bây giờ, Ðức chúa trời đã sắp đặt các chi thể của thân chúng ta, ban cho mỗi một chi thể cái địa vị theo ý ngài lấy làm tốt mà chỉ định.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,747,812,587 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認