来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cocokkan juga judul jendela
khớp cả & tiêu đề của cửa sổ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
akhirnya wanita itu meninggal juga
rốt lại, người đờn bà cũng chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kulit ternak itu juga untuk imam
còn thầy tế lễ dâng của lễ thiêu cho ai, sẽ được miếng da của con sinh dùng làm của lễ thiêu đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
akhirnya wanita itu sendiri meninggal juga
rốt lại, người đờn bà cũng chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
buatlah seperti itu juga di bagian utara
về phía bắc cũng vậy; bố vi đó có trăm thước bề dài, hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anak kedua, juga laki-laki, dinamakannya onan
nàng thọ thai nữa, sanh được một con trai đặt tên là Ô-nan;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
buatlah begitu juga dengan bak air dan alasnya
cũng hãy xức dầu cho thùng và chân thùng; biệt thùng riêng ra thánh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
karena di mana hartamu, di situ juga hatimu!
vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
air minummu juga terbatas, yaitu dua cangkir sehari
nước ngươi uống cũng sẽ lường, là một phần sáu hin; theo thì giờ mà uống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anggur yang baru harus dituang ke dalam kantong yang baru juga
song rượu mới phải đổ vào bầu mới.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tambahkan keyid vendor (juga butuh --keyserver)
thêm keyid của nhà cung cấp (cũng cần --keyserver)
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
"nah, belumkah kalian mengerti juga?" kata yesus lagi
ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
%s juga tidak mempunyai entri « override » biner
%s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
aku tidak makan daging sapi jantan, tidak juga minum darah kambing jantan
ta há ăn thịt bò đực, hay là uống huyết dê đực sao!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bawalah juga segala macam makanan untukmu dan untuk binatang-binatang itu.
lại, ngươi hãy lấy các thứ đồ ăn đem theo, đặng để dàng làm lương thực cho ngươi và các loài đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"janganlah menghakimi orang lain, supaya kalian sendiri juga jangan dihakimi oleh allah
các ngươi đừng đoán xét ai, để mình khỏi bị đoán xét.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"kalian tahu bahwa ada juga ajaran seperti ini: mata ganti mata, gigi ganti gigi
các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
atas perintahnya juga mereka memahat batu-batu besar yang bagus-bagus untuk pondasi rumah tuhan
vua truyền họ lấy đá lớn, đá quí giá mà đẽo đi, đặng dùng làm nền của đền thờ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
allah juga berkata, "aku akan melupakan dosa-dosa dan kejahatan-kejahatan mereka.
lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
(sebab saudara-saudara-nya sendiri juga tidak percaya kepada-nya.
bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: