您搜索了: juga (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

juga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

cocokkan juga judul jendela

越南语

khớp cả & tiêu đề của cửa sổ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

akhirnya wanita itu meninggal juga

越南语

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kulit ternak itu juga untuk imam

越南语

còn thầy tế lễ dâng của lễ thiêu cho ai, sẽ được miếng da của con sinh dùng làm của lễ thiêu đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

akhirnya wanita itu sendiri meninggal juga

越南语

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

buatlah seperti itu juga di bagian utara

越南语

về phía bắc cũng vậy; bố vi đó có trăm thước bề dài, hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

anak kedua, juga laki-laki, dinamakannya onan

越南语

nàng thọ thai nữa, sanh được một con trai đặt tên là Ô-nan;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

buatlah begitu juga dengan bak air dan alasnya

越南语

cũng hãy xức dầu cho thùng và chân thùng; biệt thùng riêng ra thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

karena di mana hartamu, di situ juga hatimu!

越南语

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

air minummu juga terbatas, yaitu dua cangkir sehari

越南语

nước ngươi uống cũng sẽ lường, là một phần sáu hin; theo thì giờ mà uống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

anggur yang baru harus dituang ke dalam kantong yang baru juga

越南语

song rượu mới phải đổ vào bầu mới.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

tambahkan keyid vendor (juga butuh --keyserver)

越南语

thêm keyid của nhà cung cấp (cũng cần --keyserver)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

印尼语

"nah, belumkah kalian mengerti juga?" kata yesus lagi

越南语

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

%s juga tidak mempunyai entri « override » biner

越南语

%s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku tidak makan daging sapi jantan, tidak juga minum darah kambing jantan

越南语

ta há ăn thịt bò đực, hay là uống huyết dê đực sao!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

bawalah juga segala macam makanan untukmu dan untuk binatang-binatang itu.

越南语

lại, ngươi hãy lấy các thứ đồ ăn đem theo, đặng để dàng làm lương thực cho ngươi và các loài đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"janganlah menghakimi orang lain, supaya kalian sendiri juga jangan dihakimi oleh allah

越南语

các ngươi đừng đoán xét ai, để mình khỏi bị đoán xét.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

"kalian tahu bahwa ada juga ajaran seperti ini: mata ganti mata, gigi ganti gigi

越南语

các ngươi có nghe lời phán rằng: mắt đền mắt, răng đền răng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

atas perintahnya juga mereka memahat batu-batu besar yang bagus-bagus untuk pondasi rumah tuhan

越南语

vua truyền họ lấy đá lớn, đá quí giá mà đẽo đi, đặng dùng làm nền của đền thờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

allah juga berkata, "aku akan melupakan dosa-dosa dan kejahatan-kejahatan mereka.

越南语

lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

(sebab saudara-saudara-nya sendiri juga tidak percaya kepada-nya.

越南语

bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,793,203 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認