来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
amel sok cantik
amel khá kheo khoang
最后更新: 2016-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
kamu sangat cantik
tôi không hiểu
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
apkbr miu km cantik sekali
最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
engkau cantik sekali, manisku, tiada cacat padamu
hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
naftali, laksana rusa terlepas, sangat cantik anak-anaknya
nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sungguh cantik jelita engkau, yang tercinta di antara yang disenangi
hỡi ái tình ta, mình xinh đẹp thay, hạp ý dường bao, khiến cho người ta được khoái chí!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
lea matanya indah, sedangkan rahel bertubuh molek dan berwajah cantik
mắt lê-a yếu, còn ra-chên hình dung đẹp đẽ, vẻ mặt tốt tươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mengapa anda begitu cantik bu dosen? harapan cantik seperti hatimu.
tại sao các bạn rất khá bu giảng viên? hy vọng là trái tim đẹp.
最后更新: 2015-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
absalom mempunyai tiga orang putra dan seorang putri yang sangat cantik, bernama tamar
Áp-sa-lôm sanh ba con trai và một con gái, tên là ta-ma; nàng là người nữ rất lịch sự.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
engkau cantik jelita, manisku, sungguh cantik engkau! matamu bagaikan merpati
hỡi bạn tình ta, mình thanh lịch thay, mình thanh lịch thay! con mắt mình như mắt của bò câu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
dan benarlah, setelah abram melintasi perbatasan dan sampai di negeri mesir, orang mesir melihat bahwa sarai cantik sekali
Áp-ram vừa đến xứ Ê-díp-tô, dân Ê-díp-tô nhìn thấy người đờn bà đó đẹp lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
absalom putra daud mempunyai seorang adik perempuan yang cantik, namanya tamar. amnon putra daud dari istri yang lain, jatuh cinta kepada tama
kế sau ấy, xảy có việc nầy: Áp-sa-lôm, con trai của Ða-vít, có một em gái ruột, tên là ta-ma, rất lịch sự; am-nôn, con trai của Ða-vít, thương nàng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ia menyuruh mereka membawa ke hadapannya ratu wasti dengan mahkota kerajaan di atas kepalanya. ratu cantik sekali, dan raja hendak memamerkan kecantikannya kepada para pembesar dan semua tamunya
dẫn hoàng hậu vả-thi đến trước mặt vua, đội mão triều hoàng hậu, đặng tỏ ra phết lịch sự của bà cho dân sự và cho các quan trưởng xem thấy; vì tướng mạo bà rất tốt đẹp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
engkau cantik, manisku, secantik kota yerusalem, seelok kota tirzah. engkau sangat mempesonakan, seperti bala tentara dengan panji-panjinya
hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
lalu dicarilah di seluruh israel seorang gadis yang cantik. maka di sunem ditemukan seorang gadis yang cantik sekali bernama abisag. ia dibawa kepada raja, lalu ia menunggui raja dan merawatnya. tetapi raja tidak bersetubuh dengan dia
vậy người ta tìm trong khắp địa phận y-sơ-ra-ên một người gái trẻ đẹp, và gặp được a-bi-sác, người su-nem, dẫn nàng đến cùng vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ia mempunyai saudara sepupu, seorang gadis yang berwajah cantik dan bertubuh molek, bernama ester, sedang nama ibraninya ialah hadasa. orang tua ester sudah meninggal dan ia menjadi anak angkat mordekhai dan diasuh sebagai anak kandungnya
người bảo dưỡng ha-đa-xa (tức Ê-xơ-tê) con gái của cậu mình, vì nàng không có cha mẹ. người thiếu nữ ấy là tốt tươi hình dạng, đẹp đẽ dung nhan. vậy, khi cha mẹ nàng đã qua đời rồi, mạc-đô-chê nhận nàng làm con gái mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
engkau cantik jelita, manisku, sungguh, engkau cantik jelita. matamu di balik cadarmu bagaikan merpati; rambutmu seperti kawanan kambing yang menuruni bukit-bukit gilead
hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
beberapa orang pegawai istana melihat dia dan memberitahukan kepada raja betapa cantiknya wanita itu; sebab itu dia dibawa ke istana raja
các triều thần của pha-ra-ôn cùng thấy người và trằm-trồ trước mặt vua; đoạn người đờn bà bị dẫn vào cung pha-ra-ôn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: