検索ワード: malm cantik (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

malm cantik

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

kamu cantik

ベトナム語

ngôn ngữ

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

amel sok cantik

ベトナム語

amel khá kheo khoang

最終更新: 2016-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

kamu sangat cantik

ベトナム語

tôi không hiểu

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

apkbr miu km cantik sekali

ベトナム語

最終更新: 2023-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

engkau cantik sekali, manisku, tiada cacat padamu

ベトナム語

hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

naftali, laksana rusa terlepas, sangat cantik anak-anaknya

ベトナム語

nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

sungguh cantik jelita engkau, yang tercinta di antara yang disenangi

ベトナム語

hỡi ái tình ta, mình xinh đẹp thay, hạp ý dường bao, khiến cho người ta được khoái chí!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

lea matanya indah, sedangkan rahel bertubuh molek dan berwajah cantik

ベトナム語

mắt lê-a yếu, còn ra-chên hình dung đẹp đẽ, vẻ mặt tốt tươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

mengapa anda begitu cantik bu dosen? harapan cantik seperti hatimu.

ベトナム語

tại sao các bạn rất khá bu giảng viên? hy vọng là trái tim đẹp.

最終更新: 2015-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

absalom mempunyai tiga orang putra dan seorang putri yang sangat cantik, bernama tamar

ベトナム語

Áp-sa-lôm sanh ba con trai và một con gái, tên là ta-ma; nàng là người nữ rất lịch sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

engkau cantik jelita, manisku, sungguh cantik engkau! matamu bagaikan merpati

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, mình thanh lịch thay, mình thanh lịch thay! con mắt mình như mắt của bò câu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

dan benarlah, setelah abram melintasi perbatasan dan sampai di negeri mesir, orang mesir melihat bahwa sarai cantik sekali

ベトナム語

Áp-ram vừa đến xứ Ê-díp-tô, dân Ê-díp-tô nhìn thấy người đờn bà đó đẹp lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

absalom putra daud mempunyai seorang adik perempuan yang cantik, namanya tamar. amnon putra daud dari istri yang lain, jatuh cinta kepada tama

ベトナム語

kế sau ấy, xảy có việc nầy: Áp-sa-lôm, con trai của Ða-vít, có một em gái ruột, tên là ta-ma, rất lịch sự; am-nôn, con trai của Ða-vít, thương nàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

ia menyuruh mereka membawa ke hadapannya ratu wasti dengan mahkota kerajaan di atas kepalanya. ratu cantik sekali, dan raja hendak memamerkan kecantikannya kepada para pembesar dan semua tamunya

ベトナム語

dẫn hoàng hậu vả-thi đến trước mặt vua, đội mão triều hoàng hậu, đặng tỏ ra phết lịch sự của bà cho dân sự và cho các quan trưởng xem thấy; vì tướng mạo bà rất tốt đẹp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

engkau cantik, manisku, secantik kota yerusalem, seelok kota tirzah. engkau sangat mempesonakan, seperti bala tentara dengan panji-panjinya

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, mình xinh đẹp thư thiệt sa, có duyên như giê-ru-sa-lem, Ðáng sợ khác nào đạo quân giương cờ xí.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

lalu dicarilah di seluruh israel seorang gadis yang cantik. maka di sunem ditemukan seorang gadis yang cantik sekali bernama abisag. ia dibawa kepada raja, lalu ia menunggui raja dan merawatnya. tetapi raja tidak bersetubuh dengan dia

ベトナム語

vậy người ta tìm trong khắp địa phận y-sơ-ra-ên một người gái trẻ đẹp, và gặp được a-bi-sác, người su-nem, dẫn nàng đến cùng vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

ia mempunyai saudara sepupu, seorang gadis yang berwajah cantik dan bertubuh molek, bernama ester, sedang nama ibraninya ialah hadasa. orang tua ester sudah meninggal dan ia menjadi anak angkat mordekhai dan diasuh sebagai anak kandungnya

ベトナム語

người bảo dưỡng ha-đa-xa (tức Ê-xơ-tê) con gái của cậu mình, vì nàng không có cha mẹ. người thiếu nữ ấy là tốt tươi hình dạng, đẹp đẽ dung nhan. vậy, khi cha mẹ nàng đã qua đời rồi, mạc-đô-chê nhận nàng làm con gái mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

engkau cantik jelita, manisku, sungguh, engkau cantik jelita. matamu di balik cadarmu bagaikan merpati; rambutmu seperti kawanan kambing yang menuruni bukit-bukit gilead

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

beberapa orang pegawai istana melihat dia dan memberitahukan kepada raja betapa cantiknya wanita itu; sebab itu dia dibawa ke istana raja

ベトナム語

các triều thần của pha-ra-ôn cùng thấy người và trằm-trồ trước mặt vua; đoạn người đờn bà bị dẫn vào cung pha-ra-ôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,400,299 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK