来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
on je šarlatan, prevarant.
hắn là một kẻ bịp bợm. một tên lừa đảo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
visosti! ovaj tip je očiti šarlatan.
thưa ngài, thằng cha này chỉ là 1 kẻ khoe khoang lừa bịp thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on je šarlatan i prevarant sve je isplanirao.
hắn là một kẻ bịp bợm. một tên lừa đảo. hắn đã sắp xếp tất cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
no uz tvoj glas i šarlatan poput handela je genije.
thế nhưng với giọng của cô em thì giọng ngựa cũng biến... thành giai điệu ngọt ngào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pre nego što sam znao, svaki šarlatan i seronja me je imitirao.
trước khi tôi biết được, thì những thằng lòe bịp và khốn kiếp đã bắt chước tao.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: