来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
morate to doživjeti.
Ông phải đến đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"doživjeti istu sudbinu?
♫ có cùng chung số phận?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ne namjeravam doživjeti toliku starost.
tôi không có ý định lấy số vàng đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nikad nisam mislila da ću to doživjeti.
tôi chưa từng nghĩ sẽ thấy điều này. cái gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
brzo ćeš to doživjeti, prije nego i misliš.
anh sẽ già hơn anh nghĩ đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ukoliko ne smanjimo nivo kalija doživjeti će srčani udar.
nhưng nếu chúng tôi không hạ được lượng kali xuống cậu bé sẽ bị đau tim.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ti... ti nikada nećeš doživjeti svjetlo novog dana.
vậy thì ngươi cũng sẽ không bao giờ nhìn thấy ánh sáng ngày mai nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to od mene nećete nikad doživjeti! nikad, dok god sam živa!
Ông sẽ không bao giờ nghe được những lời đó ở tôi, chừng nào ông còn sống.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zacijelo mu je nešto govorilo da ovakvu sreću više nećemo doživjeti. da su ti dani zauvijek prošli.
chắc phải có gì đó nói cho ảnh biết rằng chúng tôi sẽ không bao giờ còn được sống những ngày hạnh phúc này nữa rằng những ngày đó đã mãi mãi không còn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ja sam spreman doživjeti poniženje u javnosti... jer znam da dok je beth uključena, to će biti u dobrim rukama.
vầ tôi sẵn sàng công bố hình ảnh xấu xí của mình tới công chúng. bởi vì tôi biết chỉ cần beth tham gia vào buổi trưng bày. thì chắc là nó sẽ tuyệt lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: