来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hteo sam da impresioniram oca.
anh muốn em gây ấn tượng với bố.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo sam pokušavao da te impresioniram.
tôi chỉ muốn gây ấn tượng vói cậu .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jako sam se trudila da te impresioniram.
con đã rất cố để gây ấn tượng với bố.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, ne pokušavam da impresioniram dostavljača pice.
tôi không định cố làm ngạc nhiên mấy anh giao pizza.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam baš oboren sa nogu, ali impresioniram sam.
tôi chưa bị knock out đâu, mới ấn tượng thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja nisam ugladjen.samo pokušavam da te impresioniram,u redu?
không thật trôi chảy. tôi chỉ muốn gây ấn tượng với cô thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rekao sam novi zeland da vas impresioniram, obično svi kažu australija.
hồi nhỏ tôi cứ tưởng new zealand và Úc là 1 nước đấy
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tako mi je žao. Želeo sam da vas impresioniram. misija je uspela.
anh xin lỗi, anh chỉ muốn gây ấn tượng thôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, znaš, ako želim da impresioniram te skaute sa koledža... onda mi je potrebno da ostanem fokusiran.
tớ phải làm mấy vị giám khảo ấn tượng vì thế phải thật tập trung.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znam da će te to razočarati, 007, aii ne sjedim kod kuće čekajući kakav međunarodni incident, pa da dotrčim ovdje tako odjevena da impresioniram jamesa bonda.
em biết anh sẽ cảm thấy bị hạ nhục, 007... nhưng em không ở nhà mỗi tối cầu nguvện 1 biến cố quốc tế nào đó xảy ta... để chạy ùa vào đây diện thật đẹp hòng gây ấn tượng với james bond.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: