您搜索了: izgubile (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

izgubile

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

izgubile smo.

越南语

chúng tôi bị lạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- i izgubile !

越南语

- Đúng vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ipak smo izgubile.

越南语

chúng ta vẫn thua.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali mislim da smo se izgubile.

越南语

- nhưng tôi nghĩ chúng tôi bị lạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

izgubile ste se. ja sam vodič.

越南语

cô là du khách, cô bị lạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sve ove porodice su izgubile nekoga.

越南语

những gia đình này đều có những người đã khuất.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ptice bi izgubile smer u kome lete.

越南语

chim chóc sẽ bay lạc đường.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

napisao sam pisma svakoj od obitelji koje su izgubile voljene.

越南语

tôi đã viết những lá thư tới những gia đình đã bị mất thân nhân.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ptice su izgubile, ja sam izgubio jebeno bogatstvo od rendija!

越南语

bố. con chim đã bay mất, bố mất đi niềm may mắn chết tiệt, sự may mắn của randy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

izraziti sućut obiteljima koje su izgubile voljene. izraziti zahvalnost hrabrim članovima posade.

越南语

phân ưu với những gia đình mất thân nhân của họ, cảm tạ những nhân viên nam nữ can đảm trong phi hành đoàn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vi ste bolesne kukavice, koje zlostavljaju porodicu, koja je već izgubile jednog sina u ratu...

越南语

hèn nhát muốn gây sự với gia đình đã mất một người con.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

već je bilo šesnaestogodišnjakinja koje su izgubile važni dio sebe, možda najbolji dio, dok su bile pod nadzorom.

越南语

từng có nữ sinh đã đánh mất 1 phần rất quan trọng của chính mình, có thể là phần tốt đẹp nhất, trong khi vẫn chịu sự giám sát của chúng tôi. nhưng chuyện vẫn xảy ra, thật đáng tiếc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora da je teško. ja obavljam volonterski rad sa ženama koje imaju emocionalnih problema. i neke od njih su izgubile svoje muževe, što im je palo teško.

越南语

em làm tình nguyện cùng với mấy người phụ nữ có hoàn cảnh đặc biệt, và vài người trong số họ đã mất chồng, và bọn họ cảm thấy điều đó rất khó khăn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pokazat ćemo svoje vrednote koje nas čine time što i jesmo. i u noćima poput ove, možemo reći tim obiteljima koje su izgubile svoje voljene zbog terorizma al-qaede, pravda je dostignuta.

越南语

và ngày hôm nay, với những gia đình nạn nhân, công lý đã được thực thi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,455,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認