您搜索了: jedjahu (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

jedjahu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

i željaše napuniti trbuh svoj rošèiæima koje svinje jedjahu, i niko mu ih ne davaše.

越南语

nó muốn lấy vỏ đậu của heo ăn mà ăn cho no, nhưng chẳng ai cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i kad jedjahu reèe im: zaista vam kažem: jedan izmedju vas izdaæe me.

越南语

khi đương ăn, ngài phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi rằng có một người trong các ngươi sẽ phản ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a jedan dan kad sinovi njegovi i kæeri njegove jedjahu i pijahu vino u kuæi brata svog najstarijeg,

越南语

xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i u najgornjoj kotarici beše svakojakih kolaèa za faraona, i ptice jedjahu iz kotarice na mojoj glavi.

越南语

trong giỏ cao hơn hết, có đủ món thực vật của thợ làm bánh hấp cho pha-ra-ôn; chim đáp vào giỏ trên đầu tôi ăn các món đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali sveštenici onih visina ne pristupahu k oltaru gospodnjem u jerusalimu, nego jedjahu presne hlebove medju braæom svojom.

越南语

song, những người đã làm thầy tế lễ các nơi cao, thì chẳng được lên đến bàn thờ của Ðức giê-hô-va tại giê-ru-sa-lem; song họ ăn bánh không men với anh em mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i kad jedjaše u kuæi, gle, mnogi carinici i grešnici dodjoše i jedjahu s isusom i s uèenicima njegovim.

越南语

vả, đương khi Ðức chúa jêsus ngồi ăn tại nhà ma-thi -ơ, có nhiều người thâu thuế cùng kẻ xấu nết đến ngồi ăn với ngài và môn đồ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tako kao što bi u dane lotove: jedjahu, pijahu, kupovahu, prodavahu, sadjahu, zidahu;

越南语

việc đã xảy ra trong đời lót cũng vậy, người ta ăn, uống, mua, bán, trồng tỉa, cất dựng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedjahu, pijahu, ženjahu se, udavahu se do onog dana kad noje udje u kovèeg, i dodje potop i pogubi sve.

越南语

người ta ăn, uống, cưới, gả, cho đến ngày nô-ê vào tàu, và nước lụt đến hủy diệt thiên hạ hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dogodi mu se pak u prvu subotu po drugom danu pashe da idjaše kroz useve, i uèenici njegovi trgahu klasje, i satirahu rukama te jedjahu.

越南语

nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì, môn đồ bứt bông lúa, lấy tay vò đi và ăn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dokle ovaj još govoraše, dodje drugi i reèe: sinovi tvoji i kæeri tvoje jedjahu i pijahu vino u kuæi brata svog najstarijeg;

越南语

người nầy còn đương nói, thì một kẻ khác chạy đến, báo rằng: các con trai và con gái ông đương ăn uống tại nơi nhà anh cả của họ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i kad jedjahu, uze isus hleb i blagoslovivši prelomi ga, i davaše uèenicima, i reèe: uzmite, jedite; ovo je telo moje.

越南语

khi đương ăn, Ðức chúa jêsus lấy bánh, tạ ơn rồi, bẻ ra đưa cho môn đồ mà rằng: hãy lấy ăn đi, nầy là thân thể ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,546,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認