来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kameni beskonačnosti.
những viên đá vô cực.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
divovi! kameni divovi!
là khổng lồ đá!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
evo ga niski kameni zid.
ta đã đến chỗ bức tường thấp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izvanredan rad na zidu. elegantni kameni motivi.
hãy để ý những hình chạm lộng lẫy, những motif đá thanh nhã này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a on je odgovorio da će se pretvoriti u kameni most
cậu ấy trả lời:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kameni hram je tisucljecima utocište za samocu i prosvjetljenje.
cái đền đá này được làm cả nghìn năm rồi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
postoji jedna suva reka i stari kameni most preko nje.
có một dòng sông cạn và một cây cầu cũ bằng đá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njegovo jedino obezbeđenje je nekoliko kratkonogih pasa i niski kameni zid.
Được bảo vệ bởi 1 vài con chó săn già nua và 1 bức tường thấp bằng đá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
originalni prljavi pod, dobra kora, kameni kamin... kao što vidite.
tầng 1, vỏ cây dày, lò sưởi lát đá ... như ông thấy đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ništa u zadnjih sto godina. možda je lobanja pala na kameni pod?
có lẽ hộp sọ đã bị bỏ trên sàn đá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
voljan sam pretvoriti se u kameni most, i izdržati 500 godina vjetra i kiše.
tôi sẵn lòng biến thành thạch kiều. chịu đựng 500 năm phong thủy gió mưa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Što znači" pretvorit ću se... u kameni most na 500 godina... i izdržati vjetar i kišu"?
thế "tôi sẽ thành thạch kiều 500 năm và chịu đựng phong thủy gió mưa"
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a tovija amonac koji bee uza nj reèe: neka zidaju; da lisica dodje provaliæe kameni zid njihov.
tô-bi-gia, người am-môn, ở bên cạnh người, nói rằng: vả lại, cái vách bằng đá mà những kẻ ấy xây cất kia, nếu có một con chồn leo lên đó, tất sẽ đánh nó sập xuống liền.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prigni k meni uho svoje, pohitaj, pomozi mi. budi mi kameni grad, tvrda ograda, gde bih se spasao.
khá nghiêng tai qua tôi, mau mau giải cứu tôi. hãy làm hòn đá vững chắc cho tôi, một đồn lũy để cứu tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i oplate s podnoja skide car ahaz i uze s njih umivaonice, i more skide s volova bronzanih koji behu pod njim, i metnu ga na pod kameni.
vả lại, vua a-cha dỡ các miếng trám của những táng, và cất hết những chậu đặt ở trên; lại hạ cái biển bằng đồng xuống khỏi bò nâng nó, rồi đem để nó trên một nền lót đá.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i metni ta dva kamena na poramenice opleæku, da budu kameni za spomen sinovima izrailjevim, i aron da nosi imena njihova pred gospodom na oba ramena svoja za spomen.
Ðoạn gắn hai viên bích ngọc đó trên hai đai vai ê-phót, dùng làm ngọc kỷ niệm về con cháu y-sơ-ra-ên; a-rôn sẽ mang tên của họ trên hai vai mình làm kỷ niệm trước mặt Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"burin" je kameni alat... za žljebljenje drveta i kosti, naročito rogova, za pravljenje kopalja i vrhova harpuna.
burin là dụng cụ cứng dùng để bào gỗ và dóc xương, đặc biệt là sừng hươu Để làm đầu giáo và cây lao
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式