您搜索了: nazivaju (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

nazivaju

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

mene nazivaju polutanom.

越南语

họ nói ta là tên lùn

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nazivaju sebe giljotinama?

越南语

vậy mà dám tự xưng là huyết trích tử?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sebe nazivaju "bozitima"?

越南语

họ gọi chính mình là bozites?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

nazivaju sebe "fr13nds".

越南语

bọn họ tự xưng là "fr13nds".

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

sad me nazivaju herojem.

越南语

bây giờ họ gọi tôi là một anh hùng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znaš li kako to nazivaju?

越南语

anh biết họ gọi đó là gì không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- oni se nazivaju nadljudima.

越南语

họ tự gọi bản thân họ là inhuman.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a oni ga nazivaju rudnikom.

越南语

thế mà gọi đây là hầm mỏ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oni me nazivaju mr. tibbs.

越南语

bọn họ gọi tôi là ngài tibbs

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moji matorci to nazivaju ohrabrivanjem.

越南语

bố mẹ anh gọi đó là những lời động viên tinh thần.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to nazivaju kemo-mozak. -da?

越南语

Ồ, vậy à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

obično me nazivaju ptičjim imenima.

越南语

vậy sao ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

arimaspi to nazivaju apolonov zimski dar.

越南语

người arimaspi gọi nó là món quà của mùa Đông của thần Ánh sáng (apollo).

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- brandon... tako li te nazivaju u igri?

越南语

- "brundon." - "brundon."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

vjerujem da ljudi ga nazivaju ruci miriam.

越南语

tôi tin rằng các bạn gọi nó là "bàn tay của miriam".

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

ljudi ga nazivaju zločinom veka, i slično.

越南语

người ta đang tung hô rằng chuyện vớ vẩn đó lại là tội ác của thế kỷ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pa, predpostavljam da je zato nazivaju završnom rečenicom.

越南语

chắc từ cao trào* có từ đây mà ra. [* = punch-line, punch = đấm]

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-u američkoj te vojsci nazivaju prvoklasnim pilotom.

越南语

tôi nghĩ trong quân đội mỹ gọi đó là một "phi công cừ khôi."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

i napolju imaju te žute stvari koje nazivaju taksijem.

越南语

và ở ngoài họ có những thứ màu vàng gọi là taxi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ben, ovo je razlog zašto ga nazivaju "strašilo".

越南语

ben, đây là lý do tại sao họ gọi nó là "scare-crow" = " tiếng quạ trong đêm vắng" đấy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,415,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認