您搜索了: nebeska (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

nebeska

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

nebeska sfera.

越南语

vũ trụ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"slavna knez nebeska tijela,

越南语

"hỡi vinh quang chốn thiên đường,

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

znaš, nebeska svjetla te obasjavaju.

越南语

Ánh sáng trên bầu trời đang chiếu thẳng vào ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nebeska sfera! osam planeta, zar ne?

越南语

có 8 hành tinh phải không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"otkuda su ova dva sjajna, nebeska brata

越南语

"từ đâu xuất hiện hai người anh em thiên thần, sáng chói,"

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

tada zapovedi oblacima odozgo, i otvori vrata nebeska,

越南语

dầu vậy, ngài khiến các từng mây trên cao, và mở các cửa trên trời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tako je trebalo da se oblièja nebeskih ovima èiste, a sama nebeska boljim žrtvama od ovih.

越南语

vậy, nếu những tượng chỉ về các vật trên trời đã phải nhờ cách ấy mà được sạch, thì chính các vật trên trời phải nhờ của lễ càng quí trọng hơn nữa để được sạch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i imaju telesa nebeska i telesa zemaljska: ali je druga slava nebeskim, a druga zemaljskim.

越南语

lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i razumni æe se sjati kao svetlost nebeska, i koji mnoge privedoše k pravdi, kao zvezde vazda i doveka.

越南语

những kẻ khôn sáng sẽ được rực rỡ như sự sáng trên vòng khung; và những kẻ dắt đem nhiều người về sự công bình sẽ sáng láng như các ngôi sao đời đời mãi mãi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

danilo progovori i reèe: videh u utvari svojoj noæu, a to èetiri vetra nebeska udariše se na velikom moru.

越南语

vậy, Ða-ni-ên nói rằng: Ðương đêm, ta nhìn xem trong sự hiện thấy, và, nầy, có bốn hướng gió trên trời xô xát trên biển lớn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a andjeo odgovori i reèe mi: to su èetiri vetra nebeska, koji izlaze ispred gospoda sve zemlje, gde stajaše.

越南语

thiên sứ đáp cùng ta rằng: Ấy là bốn gió trên trời, ra từ nơi mà chúng nó đứng trước mặt chúa của khắp đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ej, ej, bežite iz zemlje severne, govori gospod, jer vas razasuh u èetiri vetra nebeska, govori gospod.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: hè hè! các ngươi khá trốn, khá trốn khỏi đất phương bắc; vì ta đã làm cho các ngươi tan tác như bốn gió của trời, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali panj sa žilama ostavite mu u zemlji, u okovima gvozdenim i bronzanim u travi poljskoj, neka ga kvasi rosa nebeska i deo da mu je sa zverjem od trave zemaljske.

越南语

dầu vậy, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, mà cột nó bằng một dây xích sắt và đồng, nơi giữa cỏ xanh trong đồng ruộng; cho nó bị sương trên trời thấm ướt; và cho người cùng các loài thú chia phần cỏ dưới đất!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i jarac posta vrlo velik; a kad osili, slomi se veliki rog, i mesto njega narastoše znamenita èetiri roga prema èetiri vetra nebeska.

越南语

con dê đực làm mình nên lớn lắm; nhưng khi nó đã mạnh, thì cái sừng lớn của nó gãy đi, và ở chỗ đó, có bốn cái sừng mọc rõ ra hướng về bốn gió trên trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a miheja mu reèe: zato èuj reè gospodnju; videh gospoda gde sedi na prestolu svom, a sva vojska nebeska stajaše mu s desne i s leve strane.

越南语

mi-chê lại tiếp: vậy, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va: tôi thấy Ðức giê-hô-va ngự trên ngôi ngài và cả cơ binh trên trời đứng chầu ngài bên hữu và bên tả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a miheja reèe: zato èujte reè gospodnju: videh gospoda gde sedi na prestolu svom, a sva vojska nebeska stajaše mu s desne i s leve strane;

越南语

mi-chê lại tiếp: vậy, hãy nhe lời của Ðức giê-hô-va. tôi thấy Ðức giê-hô-va ngự trên ngôi ngài, còn cả đạo binh trên trời đứng chầu bên hữu và bên tả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a kako nestane, rasuæe se carstvo njegovo i razdeliæe se u èetiri vetra nebeska, ne medju natražje njegovo niti s vlašæu s kojom je on vladao, jer æe se carstvo njegovo ukinuti i dopasti drugima, a ne njima.

越南语

khi vua ấy đã dấy lên, thì nước người bị xé và chia ra theo bốn gió của trời, nhưng không truyền lại cho con cháu, cũng không như quyền đã dùng mà cai trị trước nữa; vì nước người sẽ bị nhổ và phó cho người khác ngoài những người đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

biæeš prognan izmedju ljudi, i sa zverima æeš poljskim živeti, i hraniæe te travom kao goveda, i rosa æe te nebeska kvasiti, i sedam æe vremena proæi preko tebe dokle poznaš da višnji vlada carstvom ljudskim i daje ga kome hoæe.

越南语

người ta sẽ đuổi vua ra khỏi giữa loài người, và chỗ ở vua sẽ ở giữa những thú vật trong đồng. vua sẽ bị buộc phải ăn cỏ như bò, và sẽ được thấm nhuần sương móc trên trời; bảy kỳ sẽ trải qua trên vua, cho đến khi vua nhận biết rằng Ðấng rất cao cai trị trong nước loài người, và ngài muốn ban cho ai tùy ý.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a što car vide stražara i sveca gde silažaše s neba i govoraše: posecite drvo i potrite ga, ali mu panj sa žilama ostavite u zemlji u okovima gvozdenim i bronzanim u travi poljskoj, da ga kvasi rosa nebeska, i sa zverjem poljskim neka mu je deo dokle sedam vremena prodje preko njega,

越南语

song đến điều vua thấy một đấng thánh canh giữ từ trời mà xuống, và nói rằng: hãy đốn cây và hủy phá đi; song, hãy để lại gốc của rễ nó trong đất, rồi hãy buộc nó bằng một dây xích sắt và đồng ở giữa đám cỏ xanh trong đồng ruộng, cho nó bị nhuần thấm bởi sương móc trên trời; và cho người có phần với các thú đồng, cho đến khi đã trải qua trên người bảy kỳ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,559,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認