来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nedopustivo je.
tôi muốn biết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo je nedopustivo.
không chấp nhận được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je nedopustivo!
- thật lố bịch!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je jebeno nedopustivo.
gì? Đó là chấp nhận khốn kiếp!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nedopustivo je bilo zaspati!
không hiểu sao lại ngủ quên!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-generale, ovo je nedopustivo.
phạm thượng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- nedopustivo je ukucavanje posljednjih brojeva koda.
bằng việc, nhập vào đoạn mã cuối cùng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sada, nažalost, pretvorili ste sve moje taoce u svedoke, a to je nedopustivo.
nhưng bây giờ, không maylà, các ngươi đã biến các con tin của ta thành nhân chứng, và ta không thể để yên được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jack bauer i david palmer isti su dan u istome gradu. bilo bi nedopustivo da nam izmaknu.
Đã đưa jack bauer và david palmer ở cùng 1 thành phố trong cùng 1 ngày rồi lại để họ vuột khỏi tay chúng ta là điều thật khó chấp nhận được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: