您搜索了: očekivanja (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

očekivanja.

越南语

m-o-n-g đ-ơ-i-đấu nặng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

prevazišao očekivanja.

越南语

vượt ngoài mong đợi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bolje od očekivanja.

越南语

- khá. hơn cả mong đợi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako si opravdao očekivanja.

越南语

xứng đáng với danh hiệu nhỉ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Želiš niska očekivanja!

越南语

vì chúa, anh chỉ muốn kỳ vọng thấp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali ne mogu ispuniti sva očekivanja

越南语

nhưng tôi không thể nhận hết công lao.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moć, preko svih tvojih očekivanja.

越南语

quyền lực vượt ngoài những ước mơ!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne želim da uništim vaša očekivanja.

越南语

tôi không mong kích thích sự mong đợi của anh đâu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imam svoje dužnosti, odgovornosti, očekivanja...

越南语

tôi có nghĩa vụ, trách nhiệm, sự mong đợi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da ali ovo je rezultat iznad očekivanja.

越南语

tất nhiên, mọi người đều hết mình vì quốc trưởng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da. a ta se očekivanja izražavaju ovako.

越南语

ĐÚng.và khả năng đó dựa theo công thức này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naša očekivanja su bila znatno veća broju 11.

越南语

chúng ta hy vọng sẽ có được nhiều hơn, số 11 .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nadam se, da ću ispuniti očekivanja ekselenciji...

越南语

tôi hy vọng có thể đáp ứng lòng tin cậy của quý ngài...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

društveni život hertfordshirea premašio je moja očekivanja.

越南语

tôi thấy lối sống ở hertfordshire vượt trội hơn mong đợi của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- imam velika očekivanja u vezi s vama, inspektore.

越南语

- tôi hi vọng nhiều vào anh đấy, thanh tra.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ja sam uveren naša prodaja će preskočiti očekivanja.

越南语

và tôi rất tự tin rằng doanh số của chúng ta sẽ vượt trên cả mong đợi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nema učenja, očekivanja, već dan kada je sve moguće!

越南语

không có những bài học, những mong đợi. một ngày mà tôi được làm mọi thứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ti se plašiš da nećeš ispuniti njena očekivanja?

越南语

vậy em sợ sẽ không được như cô ấy mong đợi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koji deo svega ovoga se ne uklapa u tvoja očekivanja?

越南语

phần nào của chuyện này không nằm trong mong đợi của cậu?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali moraš imati realna očekivanja, sinko. hajde, same.

越南语

nhưng nếu cậu cần dự định hiện thực

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,615,858 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認