来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zahtevam objašnjenje.
- Đây là một vụ tai tiếng! - tôi cần một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a sad, objašnjenje.
nào, về việc thụt lùi. nói đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dugujete mi objašnjenje.
chuyện này thật khó tin.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mcclane, hoću objašnjenje!
mcclane, tôi cần thẩm vấn!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hiro, objašnjenje, odmah!
hiro, giải thích xem chuyện gì thế này!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne dugujem ti objašnjenje.
anh không nợ em một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bre, treba mi objašnjenje.
tôi cần một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je jedino objašnjenje.
- Đó là cách giải thích duy nhất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- hoću li dobiti objašnjenje?
- anh được nghe lời giải thích chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
britanci će imati objašnjenje.
người anh sẽ có câu trả lời.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako je vidi, tražiće objašnjenje.
lão sẽ không để cho cô thoát tội dễ dàng vậy đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne, vi meni dugujete objašnjenje!
anh nợ tôi một lời giải thích. không. chính cô mới phải giải thích cho tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislim da ti duguje objašnjenje.
có vẻ như anh ta còn nợ anh một lời giải thích.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bolje da imaš dobro objašnjenje!
tốt nhất cậu nên có giải thích thoả đáng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- mislio sam da želite objašnjenje.
- tôi chỉ muốn giải thích thôi mà
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izveo si veoma poučno objašnjenje.
một bài học thuyết phục.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-neko naš? imaš li drugo objašnjenje?
- anh có lời giải thích khác?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro objašnjenje. -više kao zaštitni znak.
- giống như một thương hiệu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a objašnjenje za izvor čelične prašine?
và các nguồn không rõ nguyên nhân của các bụi thép?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dajte mi uvjerljivo objašnjenje za izvanzemaljski dnk.
- Đầu tôi đau lắm. ai đó giải thích hộ mình một cách hợp lí và không-có-người-ngoài-hành-tinh cái gen ngoại lai của thằng nhóc này với.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: