来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ostavljaju i tebe.
bọn họ đi bỏ cả anh lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oni ostavljaju tragove.
ta không thích máy vi tính. biết tại sao không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto nas ostavljaju?
- sao djinns bỏ ta lại vậy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovakvi psi se ne ostavljaju ...
con chó thế này chẳng ai vứt đi đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali zašto ostavljaju tamjan?
nhưng sao lại để lại bó nhang kia nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tvoje reči bez daha me ostavljaju
♫ lời nói của chàng quá kiên cường ♫
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ostavljaju male prstenove po stolu.
nó để lại những vòng tròn trên bàn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oni ostavljaju takav ožiljak na nosu.
họ để lại một cái dấu trên mũi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znaš da nikada ne ostavljaju poruke?
- anh biết họ không bao giờ để lại lời nhắn? - Ừ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a i ne ostavljaju ga kad negde odu..
và họ cũng không bỏ nó lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
profesionalci ne ostavljaju tijela murjaka forenzičarima.
những người chuyên nghiệp không bao giờ bỏ lại cảnh sát bị chết khi thi hành nhiệm vụ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
konji ostavljaju tragove u snegu, englez.
phải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koji ostavljaju prave pute da idu putevima mraènim,
và khỏi kẻ bỏ đường ngay thẳng, mà đi theo các lối tối tăm;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
misle da sam nekromant... i ostavljaju me na miru.
họ nghĩ tôi là một bà đồng ... và để yên cho tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ignoriši ga. zapadnjaci vole da ostavljaju stvari okolo.
người ngoại quốc không thích ném đồ, không cần để ý
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bojim se da nam okolnosti ne ostavljaju drugog izbora.
- cha sợ là hoàn cảnh này không cho phép chúng ta lựa chọn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- još ne. bolje da ništa ne ostavljaju ne provereno.
tốt nhất là họ đừng có bỏ sót viên đá nào đấy
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
one u kojima se počinitelji izvuku i one koje ostavljaju svjedoke.
một loại thành công với phi vụ trong khi loại kia thì chừa lại nhân chứng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ostavljaju me na miru, ali će me juriti ako pokušam pomoći nekome.
họ đã đặc cách cho tôi, nhưng họ sẽ săn đuổi tôi nếu tôi cố giúp ai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
liječnici ne ostavljaju faraona, i sahranjeni su kraj njega, vrata do.
mà được chôn cất bên cạnh chúng tôi, ngay bên cạnh cửa. tôi có thể uống 1 ít trà không ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: