검색어: ostavljaju (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

ostavljaju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

ostavljaju i tebe.

베트남어

bọn họ đi bỏ cả anh lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni ostavljaju tragove.

베트남어

ta không thích máy vi tính. biết tại sao không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zašto nas ostavljaju?

베트남어

- sao djinns bỏ ta lại vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovakvi psi se ne ostavljaju ...

베트남어

con chó thế này chẳng ai vứt đi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali zašto ostavljaju tamjan?

베트남어

nhưng sao lại để lại bó nhang kia nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvoje reči bez daha me ostavljaju

베트남어

♫ lời nói của chàng quá kiên cường ♫

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ostavljaju male prstenove po stolu.

베트남어

nó để lại những vòng tròn trên bàn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni ostavljaju takav ožiljak na nosu.

베트남어

họ để lại một cái dấu trên mũi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

znaš da nikada ne ostavljaju poruke?

베트남어

- anh biết họ không bao giờ để lại lời nhắn? - Ừ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a i ne ostavljaju ga kad negde odu..

베트남어

và họ cũng không bỏ nó lại.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

profesionalci ne ostavljaju tijela murjaka forenzičarima.

베트남어

những người chuyên nghiệp không bao giờ bỏ lại cảnh sát bị chết khi thi hành nhiệm vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

konji ostavljaju tragove u snegu, englez.

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

koji ostavljaju prave pute da idu putevima mraènim,

베트남어

và khỏi kẻ bỏ đường ngay thẳng, mà đi theo các lối tối tăm;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

misle da sam nekromant... i ostavljaju me na miru.

베트남어

họ nghĩ tôi là một bà đồng ... và để yên cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ignoriši ga. zapadnjaci vole da ostavljaju stvari okolo.

베트남어

người ngoại quốc không thích ném đồ, không cần để ý

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bojim se da nam okolnosti ne ostavljaju drugog izbora.

베트남어

- cha sợ là hoàn cảnh này không cho phép chúng ta lựa chọn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- još ne. bolje da ništa ne ostavljaju ne provereno.

베트남어

tốt nhất là họ đừng có bỏ sót viên đá nào đấy

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

one u kojima se počinitelji izvuku i one koje ostavljaju svjedoke.

베트남어

một loại thành công với phi vụ trong khi loại kia thì chừa lại nhân chứng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ostavljaju me na miru, ali će me juriti ako pokušam pomoći nekome.

베트남어

họ đã đặc cách cho tôi, nhưng họ sẽ săn đuổi tôi nếu tôi cố giúp ai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

liječnici ne ostavljaju faraona, i sahranjeni su kraj njega, vrata do.

베트남어

mà được chôn cất bên cạnh chúng tôi, ngay bên cạnh cửa. tôi có thể uống 1 ít trà không ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,242,550 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인