您搜索了: plesu (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

plesu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

uživam u plesu.

越南语

cô biết đó, tôi thích khiêu vũ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne znam, samo o plesu.

越南语

vậy là sao? - không biết nữa, cứ nhảy đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato razmisli o tom plesu.

越南语

thế nên hãy nghĩ về việc khiêu vũ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svirali smo na školskom plesu.

越南语

tôi thường chơi nhảy múa ở trường trung học. và đại loại thế.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako smo na plesu, onda plešimo.

越南语

chúng ta nên chịu trách nhiệm những gì mình làm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

finale evropskog šampoinata u plesu.

越南语

vòng chung kết khiêu vũ vô địch châu Âu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto ne mogu ostati na plesu?

越南语

con ổn mà mẹ. tại sao con không thể tham gia dạ tiệc ngày mai?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pridruži se veselom plesu, momče!

越南语

tới đây nhảy nhót chơi, anh bạn!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svirala je 112 sati na maratonskom plesu.

越南语

- bây giờ cổ nằm liệt giường vì suy sụp thần kinh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

retko se vidi takva uzvišenost u plesu.

越南语

người ta ít thấy nghệ thuật khiêu vũ như thế.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nadali smo se susretu na plesu u netherfieldu.

越南语

chúng tôi đã hy vọng sẽ được gặp anh tại dạ hội ở netherfield.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

rodni je na plesu, a stejsi na karateu.

越南语

rodney đi học ba lê, còn stacy ở lớp karate rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da je barem uganuo gležanj na prvom plesu!

越南语

anh ta có bị bong gân trong điệu nhảy đầu tiên không

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čuj, zašto samo ne sedneš i uživaš u plesu?

越南语

này, sao anh không ngồi lui lại và tận hưởng điệu nhảy nhỉ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vi bi trebalo da kažete nešto o plesu, možda.

越南语

có lẽ, anh nên nhận xét gì đó về buổi dạ vũ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čudim se kitty i lydii, šta one pronalaze u plesu? !

越南语

em tự hỏi sao kitty và lydia tụi nó lại thích nhảy đến thế

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ono što ti tražiš ovde je da dvaput maturiraš... u inženjerstvu i plesu. da.

越南语

cậu đòi hỏi điều gì là một ngành kĩ sư hay nhảy

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mogu ih potpisati večeras kad se budemo vidjeli na krabuljnom plesu g. la bouffa.

越南语

- tốt hơn đi, sao chúng ta không ký luôn tối nay ở vũ hội của nhà la bouff.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- istog dana kad je bendžamin frenklin otvorio takmičenje u plesu za parove u slobodnom stilu.

越南语

oh, Ô không, cùng ngày với benjamin franklin. các cặp sẽ dự thi nhảy tự do.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako hoces nekad, znas, da se druzimo i poradimo na tvom plesu, ja sam totalno, za to.

越南语

nếu thỉnh thoảng em muốn đi chơi thế này và tập bước nhảy của mình anh rất sẵn lòng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,986,233 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認