您搜索了: postavljate (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

postavljate

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

vi postavljate pitanja.

越南语

Ông hỏi những câu hỏi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne postavljate ga prijateljski.

越南语

Ông hỏi nghe không thân thiện mấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

postavljate pogrešna pitanja!

越南语

bà đang hỏi những câu vô nghĩa đấy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uvek sebi postavljate to pitanje?

越南语

cô đã từng tự hỏi câu đó chưa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto postavljate takva pitanja?

越南语

sao anh lại hỏi một câu hỏi như vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

onda počnite da postavljate dobra pitanja.

越南语

thế thì hỏi cho đúng câu hỏi đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odlično! konačno postavljate pravo pitanje.

越南语

tốt, cuối cùng anh đã hỏi đúng câu rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako postavljate pitanja, pitajte tog pk-a.

越南语

nếu muốn hỏi, thì hãy hỏi tên pk ấy xem

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto postavljate ta pitanja? zionski red je mit.

越南语

có bao giờ cô nghe nói đến dòng tu sion?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vi ste kurve koje obožavaju boga. postavljate se tako uzvišeno i nadmoćno.

越南语

cô nghĩ gái điếm cứ tu là hóa thánh à.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

no postavljate mi ta pitanja s nekim značenjima za koja sam odveć priprosta da bih shvatila.

越南语

nhưng anh hỏi tôi những câu hỏi có ẩn ý gì bên trong, tôi thì quá đơn giản để hiểu được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako veÆ hoÆete da postavljate pitanja, idite pitajte one koji Žele da spreÈe izgradnju hrama.

越南语

nếu các người muốn hỏi, thì đi mà hỏi mấy kẻ bán chất độc ấy. ai có quyền dừng việc xây dựng ngôi đền?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znate, nisam sigurna da ste iskreni u vezi ovoga, došli ste ovde i postavljate mi pitanja o mom sinu...

越南语

này ông, ông có vẻ không hề thẳng thắn về chuyện này ông đến đây tra hỏi về con trai tôi, rồi...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a vi, koji ostavljate gospoda, koji zaboravljate svetu goru moju, koji postavljate sto gadu i lijete naliv meniju,

越南语

còn như các ngươi, là kẻ đã bỏ Ðức giê-hô-va, đã quên núi thánh ta, đã đặt một bàn cho gát, và rót chén đầy kính mê-ni,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,966,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認