来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vi postavljate pitanja.
Ông hỏi những câu hỏi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne postavljate ga prijateljski.
Ông hỏi nghe không thân thiện mấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
postavljate pogrešna pitanja!
bà đang hỏi những câu vô nghĩa đấy!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uvek sebi postavljate to pitanje?
cô đã từng tự hỏi câu đó chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto postavljate takva pitanja?
sao anh lại hỏi một câu hỏi như vậy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onda počnite da postavljate dobra pitanja.
thế thì hỏi cho đúng câu hỏi đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odlično! konačno postavljate pravo pitanje.
tốt, cuối cùng anh đã hỏi đúng câu rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako postavljate pitanja, pitajte tog pk-a.
nếu muốn hỏi, thì hãy hỏi tên pk ấy xem
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto postavljate ta pitanja? zionski red je mit.
có bao giờ cô nghe nói đến dòng tu sion?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vi ste kurve koje obožavaju boga. postavljate se tako uzvišeno i nadmoćno.
cô nghĩ gái điếm cứ tu là hóa thánh à.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
no postavljate mi ta pitanja s nekim značenjima za koja sam odveć priprosta da bih shvatila.
nhưng anh hỏi tôi những câu hỏi có ẩn ý gì bên trong, tôi thì quá đơn giản để hiểu được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako veÆ hoÆete da postavljate pitanja, idite pitajte one koji Žele da spreÈe izgradnju hrama.
nếu các người muốn hỏi, thì đi mà hỏi mấy kẻ bán chất độc ấy. ai có quyền dừng việc xây dựng ngôi đền?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znate, nisam sigurna da ste iskreni u vezi ovoga, došli ste ovde i postavljate mi pitanja o mom sinu...
này ông, ông có vẻ không hề thẳng thắn về chuyện này ông đến đây tra hỏi về con trai tôi, rồi...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a vi, koji ostavljate gospoda, koji zaboravljate svetu goru moju, koji postavljate sto gadu i lijete naliv meniju,
còn như các ngươi, là kẻ đã bỏ Ðức giê-hô-va, đã quên núi thánh ta, đã đặt một bàn cho gát, và rót chén đầy kính mê-ni,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: