您搜索了: principa (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

principa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

stvar je principa.

越南语

là vấn đề về nguyên tắc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

cenim ljude od principa.

越南语

-tôi sẽ trả theo cách của tôi. -i admire a man of principle.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to je protiv njegovih principa.

越南语

Đúng vậy sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gde bi smo bili bez svojih principa?

越南语

ai trong chúng ta mà không có nguyên tắc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moram da se držim svojih principa.

越南语

- tôi phải theo những nguyên tắc của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- to je stvar principa, bejbi. ja...

越南语

Đó là vấn đề nguyên tắc, tôi...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne, u životu se sve svodi na držanje do principa.

越南语

không về. tờ bạc rẻ, không nhặt sao được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali ne plašite me se... ja vam nudim moju deklaraciju principa:

越南语

nhưng đừng sợ tôi... vì đêm nay tôi tuyên bố một số nguyên tắc:

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on ne može bježati od svojih principa da sačuva svoj život!

越南语

không ai tiếc rẻ tính mạng mình

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tvoja sklonost umiranju zbog principa je vrlo plemenita, ali i besmislena.

越南语

cái sự hy sinh vì nguyên tắc này của anh... nó rất cao quý, nhưng vô nghĩa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

za kolsona, trip je bio oličenje principa na kojima želi da izgradi Štit.

越南语

với coulson, trip là hiện thân của những nguyên tắc anh ấy muốn xây dựng shield theo.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on je čovek od principa i ratnik samuraj... ali to ga ne čini ubicom.

越南语

Ông ta là người có chức vụ cao và là một võ sĩ đạo... nhưng điều đó không biến ông ta thành một sát thủ được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možeš li na trenutak da odstupiš od principa te tvoje kvazi-filozofije?

越南语

anh không thể dẹp cái thái độ ấy trong 1 giây hoặc vứt cái đống triết lý khỉ gió của anh đi được à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

treće, na temelju fon majmenovog principa kompresije elektrona u dna, koji će biti otkriven 2035. godine

越南语

thứ ba, dựa trên nguyên lý của von lehman... về sự nén electron trong axit deoxyribonucleic, điều này sẽ được phát hiện ra vào năm 2035.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

novi zavet je dobar zakonik etičkih principa, stavljen u moja usta od strane pesnika i filozofa... koji su mnogo pametniji od mene.

越南语

kinh tân ước thì là về các nguyên tắc đạo đức tốt thốt ra từ trong miệng tôi bởi nhà thơ và học giả những người mà thông minh hơn tôi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali ovaj čovek je ne samo ubica... on je zlikovac bez principa... koji bi radije gledao mariju kako ide na giljotinu, umesto da je izgubi zbog drugog čoveka.

越南语

nhưng gã này không chỉ là một kẻ giết người, hắn còn là một tên đểu cáng vô lương tâm, hắn thà nhìn thấy maria lên máy chém... còn hơn là mất cổ cho một người đàn ông khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-to je isto, iz principa. -ako pandur vrati ovoliki novac, to govori jedno, pretvara se u pandure koji uzimaju novac.

越南语

richie, thằng cảnh sát nộp tiền này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,415,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認