来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
proglasite uzbunu...
báo động toàn công viên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
proglasite defcon 1.
lên chuyên cơ defcon 1 .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
trubite u trubu na sionu, naredite post, proglasite svetkovinu.
hãy thổi kèn trong si-ôn; hãy định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
u slučaju da optuženog proglasite krivim neću udovoljiti preporuci za milošću.
trong trường hợp các vị kết luận bị cáo có tội, tòa án sẽ không chấp nhận khoan hồng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta će se dogoditi kad ga proglasite krivim, u skladu sa propisima?
chuyện gì sẽ xảy ra nếu hắn có tội, theo quy định?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i posvetite godinu pedesetu, i proglasite slobodu u zemlji svima koji ive u njoj; to neka vam je oprosna godina, i tada se vratite svaki na svoju batinu, i svaki u rod svoj vratite se.
các ngươi phải làm cho năm thứ năm mươi nên thánh, và rao truyền sự tự do cho hết thảy dân trong xứ. Ấy sẽ là năm hân hỉ cho các ngươi; ai nấy đều được nhận lại cơ nghiệp mình, và ai nấy đều trở về gia quyến mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zato ovako veli gospod: vi ne posluaste mene da proglasite slobodu svaki bratu svom i blinjemu svom; evo, ja proglaujem slobodu suprot vama, govori gospod, maèu, pomoru i gladi, i predaæu vas da se potucate po svim carstvima zemaljskim.
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi đã chẳng nghe ta, mỗi người rao cho anh em mình, kẻ lân cận mình được tự do. Ðức giê-hô-va phán: nầy, ta rao sự tự do cho các ngươi, tức thả các ngươi ra cho gươm dao, ôn dịch, đói kém, khiến các ngươi bị ném lại giữa các nước thế gian.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: