您搜索了: proglasite (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

proglasite

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

proglasite uzbunu...

越南语

báo động toàn công viên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

proglasite defcon 1.

越南语

lên chuyên cơ defcon 1 .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

trubite u trubu na sionu, naredite post, proglasite svetkovinu.

越南语

hãy thổi kèn trong si-ôn; hãy định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u slučaju da optuženog proglasite krivim neću udovoljiti preporuci za milošću.

越南语

trong trường hợp các vị kết luận bị cáo có tội, tòa án sẽ không chấp nhận khoan hồng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šta će se dogoditi kad ga proglasite krivim, u skladu sa propisima?

越南语

chuyện gì sẽ xảy ra nếu hắn có tội, theo quy định?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i posvetite godinu pedesetu, i proglasite slobodu u zemlji svima koji žive u njoj; to neka vam je oprosna godina, i tada se vratite svaki na svoju baštinu, i svaki u rod svoj vratite se.

越南语

các ngươi phải làm cho năm thứ năm mươi nên thánh, và rao truyền sự tự do cho hết thảy dân trong xứ. Ấy sẽ là năm hân hỉ cho các ngươi; ai nấy đều được nhận lại cơ nghiệp mình, và ai nấy đều trở về gia quyến mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato ovako veli gospod: vi ne poslušaste mene da proglasite slobodu svaki bratu svom i bližnjemu svom; evo, ja proglašujem slobodu suprot vama, govori gospod, maèu, pomoru i gladi, i predaæu vas da se potucate po svim carstvima zemaljskim.

越南语

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi đã chẳng nghe ta, mỗi người rao cho anh em mình, kẻ lân cận mình được tự do. Ðức giê-hô-va phán: nầy, ta rao sự tự do cho các ngươi, tức thả các ngươi ra cho gươm dao, ôn dịch, đói kém, khiến các ngươi bị ném lại giữa các nước thế gian.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,689,614 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認