来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
na putevima je njihovim raskopavanje i nevolja;
trên đường lối chúng nó rặc những sự tàn hại và khổ nạn,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer oruje naeg vojevanja nije telesno, nego silno od boga na raskopavanje gradova, da kvarimo pomisli
vả, những khí giới mà chúng tôi dùng để chiến tranh là không phải thuộc về xác thịt đâu, bèn là bởi quyền năng của Ðức chúa trời, có sức mạnh để đạp đổ các đồn lũy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zato, ne buduæi kod vas, piem ovo da kad dodjem ne uèinim bez tedjenja po vlasti koju mi je gospod dao na popravljanje, a ne na raskopavanje.
vậy nên khi vắng mặt, tôi viết những điều nầy, để khi tôi có mặt, không dùng thẳng phép, theo quyền chúa ban cho tôi, để gây dựng chớ không phải để hủy diệt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: