您搜索了: raskopavanje (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

raskopavanje

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

na putevima je njihovim raskopavanje i nevolja;

越南语

trên đường lối chúng nó rặc những sự tàn hại và khổ nạn,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer oružje našeg vojevanja nije telesno, nego silno od boga na raskopavanje gradova, da kvarimo pomisli

越南语

vả, những khí giới mà chúng tôi dùng để chiến tranh là không phải thuộc về xác thịt đâu, bèn là bởi quyền năng của Ðức chúa trời, có sức mạnh để đạp đổ các đồn lũy:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato, ne buduæi kod vas, pišem ovo da kad dodjem ne uèinim bez štedjenja po vlasti koju mi je gospod dao na popravljanje, a ne na raskopavanje.

越南语

vậy nên khi vắng mặt, tôi viết những điều nầy, để khi tôi có mặt, không dùng thẳng phép, theo quyền chúa ban cho tôi, để gây dựng chớ không phải để hủy diệt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,889,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認