来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prilično razbijen.
ngon vào đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- baš je razbijen.
- nó bị hỏng khá nặng - oh, chúa ơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nos je baš razbijen.
vết thương có vẻ khá tệ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vjetrobran ti je razbijen.
kính chắn gió vỡ rồi kìa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njihov savez je razbijen.
- liên minh của chúng đã tan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razbijen je. tekućina isparava.
nó bị nứt ra, chất lỏng đang bay hơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da nemate možda razbijen prozor gore?
chỗ ông vừa bị vỡ cửa sổ, đúng không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
važno je, da je "prsten" razbijen.
vấn đề chính là "hội bàn tròn" đã bị đập tan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gadno je polomljeno, i ležaj je razbijen.
- bánh xe bị phá hủy, dây sắt cũng bị đứt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očekujemo da vanzemaljski štit bude razbijen... ovim oružjem
trong cuộc chiến này. tôi nói đến đâu rồi nhỉ? chúng ta mong rằng có thể tấn công người ngoài hành tinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
došao bi kući razbijen, i gledao na koga da se istrese.
Ông ta về nhà say khướt, mở to mắt nhìn mọi người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zaboravljen sam kao mrtav, nema me u srcima; ja sam kao razbijen sud.
tôi bị chúng quên đi như kẻ chết mà lòng không còn nhớ đến; tôi giống như một cái bình bể nát.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
prema našem izvoru iz mrtvozornikove kancelarije potiljak mu je razbijen. verovatno čekićem.
theo như nguồn tin tại văn phòng điều tra, mặt sau của hộp sọ đã bị nghiền nát... có thể bởi 1 chiếc búa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i razbiæe ga kao to se razbija razbijen sud lonèarski, ne ali se, te se ne nadje ni crepa kad se razbije da uzme oganj s ognjita ili da zahvati vodu iz jame.
ngài sẽ đập bể nó như cái bình thợ gốm bị bể ra, bể ra từng miếng, chẳng tiếc gì; đến nỗi trong những miếng mẻ nó, sẽ chẳng tìm được một mảnh nào để lấy lửa nơi bếp hay là múc nước nơi hồ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: