来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
stojite tu.
Đứng yên đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta stojite tu?
con còn đứng đó làm gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dobro, stojite.
thôi được, thì đứng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne stojite tu samo!
Đừng có ngồi đó...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sam provaljuju, stojite sat.
tôi đột nhập vào, còn anh đứng trông.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bolje da ni tamo ne stojite.
tốt hơn là không nên đứng đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoćete još da stojite besposleno?
mccall. Ông định đứng không đến bao giờ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto stojite? učinite nešto!
tại sao mọi người còn đứng đó?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato stojite ponosno pred donositeljem kiše!
hãy nhiệt liệt chào đón người-Đem-cơn-mưa-tới!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo ćete da stojite... i pijete čaj?
và các ông chỉ dừng lại đây để uống trà?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
je l' vas plaćamo da stojite tu?
chúng tôi trả lương cho các anh làm cái gì hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako možete da stojite tu sve vreme?
làm sao chị có thể đứng ở đó suốt ngày?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jer smo mi sad ivi kad vi stojite u gospodu.
vì hiện nay chúng tôi sống, là tại anh em đứng vững trong chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nema potrebe da stojite. molim vas da sednete.
quý vị không cần phải đứng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospdine, molim vas... tu ne smete da stojite.
- Ông không đậu xe ở đây được đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo vi stojite između njega i sjekire u glavi.
ngài đứng giữa lão và phát rìu bổ vào đầu lão mà. tôi không tin sợ hãi lại là động lực có hiệu quả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ne, ne, ostanite da stojite! - ah, dobro.
nếu ông có rắc rối gì, cứ tới với tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budite uspešni i stojite ponosno medju mojim titanima!
thành công,và đứng hiên ngang giữa các titans của ta!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lzvinite damo, nisam video da tu stojite- ko ste vi?
xin lỗi tôi không nhìn thấy, cô là ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dirnuli ste u našu zemlju, i sad tu stojite moleći za našu pomoć.
anh đặt chân lên đất của chúng tôi, và giờ anh đòi chúng tôi giúp đỡ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: