来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mnogo svakojako; prvo to su im poverene reèi boije.
Ích lớn đủ mọi đàng. trước hết là điều nầy: ấy là lời phán của Ðức chúa trời đã phó cho dân giu-đa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vrat ti je kao kula davidova sazidana za oruje, gde vise hiljadama titovi i svakojako oruje junaèko;
cổ mình như tháp Ða-vít, xây cất để treo binh khí; ngàn cái khiên của tay anh hùng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mandragore putaju miris, i na vratima je naim svakojako krasno voæe, novo i staro, koje za te dohranih, dragi moj.
trái phong già xông mùi thơm nó; và tại cửa chúng ta có những thứ trái ngon mới và cũ; hỡi lương nhơn tôi, tôi đã để dành trái ấy cho chàng!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
znam se i poniziti, znam i izobilovati; u svemu i svakojako navikoh, i sit biti, i gladovati, i izobilovati, i nemati.
tôi biết chịu nghèo hèn, cũng biết được dư dật. trong mọi sự và mọi nơi, tôi đã tập cả, dầu no hay đói, dầu dư hay thiếu cũng được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
koji izvukavi, svakojako pomagahu, te ga privezasmo odozgo za ladju; a bojeæi se da ne udari na prud, spustismo jedra, i tako se plavljasmo.
sau khi trục lên, họ dùng phương thế làm cho chắc chắn: lấy dây ràng phía dưới chiếc tàu lại; đoạn lại sợ mắc cạn trên bãi si-rơ-tơ, thì hạ buồm xuống, để mặc gió đưa trôi đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i on reèe gijeziju: kai joj: eto stara se za nas svakojako; ta hoæe da ti uèinim? ima li ta da govorim caru ili vojvodi? a ona reèe: ja ivim sred svog naroda.
người nói với tôi tớ mình rằng: hãy nói cùng nàng rằng: kìa, ngươi đã lo liệu cho chúng ta mọi điều này; vậy chúng ta phải làm gì cho ngươi? có phải ngươi muốn ta nói giùm cho ngươi với vua hay là với quan tổng binh chăng? nàng thưa rằng: tôi vẫn ở giữa dân sự tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: