来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uzvratimo japanu!
Đả đảo nhật bản!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onda treba da uzvratimo.
vậy chúng ta hãy liên lạc lại .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još želite da uzvratimo?
anh còn dám phản không
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponekad moram da uzvratimo.
Đôi khi chúng tôi phải đáp trả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uzvratimo i spasimo domovinu!
kháng nhật cứu quốc!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vreme je da uzvratimo udarac.
Đã đến lúc chúng ta chống trả rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako samarićanin lovi nas, uzvratimo mu.
nếu samaritan đang săn lùng chúng ta vậy thì hãy săn lại nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
brate, vreme je da uzvratimo!
người anh em. Đã đến lúc chúng ta phải phản kích lại rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li da bežimo ili da uzvratimo?
chúng ta bỏ chạy... hay quay lại đánh trả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li da bežimo ili da uzvratimo udarac?
chúng ta bỏ chạy... hay quay lại chống trả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naći ćemo način kako da se prestanemo sakrivati i uzvratimo borbu.
chúng ta sẽ tìm ra cách làm thế nào để ngừng trốn chạy và bắt đầu đánh trả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
verujem da je postoji neko ko zna odgovor... kako da im uzvratimo.
mình tin rằng có người biết câu trả lời cho... tất cả chuyện này và có thể giúp chúng ta đánh trả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vraga ne znamo, i ako ne uzvratimo, oni će to učiniti ponovno.
không biết cái quái gì, và nếu ta không chống trả, chúng sẽ làm vậy lần nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napali su 32.paralelu! moraćemo da uzvratimo sa svim raspoloživim sredstvima!
khi tia sáng đó đến vĩ tuyến 38 những gì ta có!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
reč proporcionalno. Što znači, ako napravi manji prekršaj mi uzvratimo manjom kaznom.
thích đáng. ta phải phản ứng gì đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: