您搜索了: zemaljskim (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

zemaljskim

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

zna se muž njen na vratima kad sedi sa starešinama zemaljskim.

越南语

tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on ukroæava duh knezovima, on je strašan carevima zemaljskim.

越南语

ngài diệt khí kiêu ngạo của các quan trưởng; Ðối cùng các vua thế gian, ngài đáng kinh đáng sợ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovi su dve masline i dva žiška što stoje pred gospodarem zemaljskim.

越南语

hai người làm chứng ấy tức là hai cây ô-li-ve và hai chơn đèn đứng trước mặt chúa của thế gian.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nego æe mu biti sluge da poznadu šta je meni služiti, šta li služiti carstvima zemaljskim.

越南语

song chúng nó sẽ bị phục dịch hắn, hầu cho biết phục sự ta và phục dịch nước khác là có phân biệt thể nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i žena, koju si video, jeste grad veliki, koji ima carstvo nad carstvima zemaljskim.

越南语

người đờn bà ngươi đã thấy, tức là cái thành lớn hành quyền trên các vua ở thế gian.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i reèe filistejin davidu: hodi k meni da dam telo tvoje pticama nebeskim i zverima zemaljskim.

越南语

và tiếp rằng: hãy lại đây, ta sẽ ban thịt ngươi cho chim trời và thú đồng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i da ne dajemo kæeri svojih narodima zemaljskim, niti kæeri njihovih da uzimamo za sinove svoje.

越南语

chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako je tom išta naucio, to je bilo da veliki kosmicki znacaj, ne možeš pripisati obicnim zemaljskim događajima.

越南语

nếu tom có thể học được gì từ đây thì đó là không thể gán ý nghĩa cho mọi thứ trên thế giới này

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

boje se tvojih èudesa koji žive na krajevima zemaljskim; sve što se javlja jutrom i veèerom ti budiš da slavi tebe.

越南语

những kẻ ở nơi đầu cùng trái đất thấy phép kỳ của chúa, bèn sợ hãi; chúa khiến buổi hừng đông và buổi chạng vạng mừng rỡ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali u ovo vreme ne može se na miru odlaziti ni dolaziti; jer je nemir velik medju svim stanovnicima zemaljskim;

越南语

trong khi ấy, dân của xứ phải bị sự rối loạn nhiều, kẻ ra kẻ vào không được bằng yên.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

još od 1949., kada ste čuli poziv isusa krista našega gospodina, koji vas je nadahnuo sa se odreknete alkohola i okrenete leđa svim zemaljskim ugodama.

越南语

kể từ 1949, khi sơ nghe tiếng gọi từ Đức chúa jesus, thúc đẩy sơ từ bỏ rượu cũng như mọi thú vui trần tục.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a svim zverima zemaljskim i svim pticama nebeskim i svemu što se mièe na zemlji i u èemu ima duša živa, dao sam svu travu da jedu. i bi tako.

越南语

còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i ostaviæu u pustinji tebe i sve ribe iz tvojih reka, i pašæeš na zemlju i neæeš se pokupiti ni sabrati, zverima zemaljskim i pticama nebeskim daæu te da te jedu.

越南语

ta sẽ quăng ngươi vào đồng vắng, ngươi và những cá của các sông ngươi. ngươi sẽ ngã xuống trên mặt đồng ruộng; sẽ chẳng được lượm lại, cũng chẳng được thâu lại. ta đã phó ngươi làm đồ ăn cho loài thú dưới đất và loài chim trên trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i goniæu ih maèem i gladju i pomorom, i uèiniæu da se potucaju po svim carstvima zemaljskim, da budu uklin i èudo i podsmeh i rug u svih naroda, u koje ih pošaljem.

越南语

ta sẽ lấy gươm dao, đói kém và ôn dịch đuổi theo chúng nó, sẽ phó chúng nó bị ném đi ném lại giữa mọi nước thế gian, làm sự rủa sả, gở lạ, chê cười, hổ nhuốc giữa mọi dân tộc mà ta đã đuổi chúng nó đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i sa svim životinjama, što su s vama od ptica, od stoke i od svih zveri zemaljskih što su s vama, sa svaèim što je izašlo iz kovèega, i sa svim zverima zemaljskim.

越南语

và cùng mọi vật sống ở với ngươi, nào loài chim, nào súc vật, nào loài thú ở trên đất, tức là các loài ở trong tàu ra, cho đến các loài vật ở trên đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i svi stanovnici zemaljski ništa nisu prema njemu, i radi šta hoæe s vojskom nebeskom i sa stanovnicima zemaljskim, i nema nikoga da bi mu ruku zaustavio i rekao mu: Šta radiš?

越南语

hết thảy dân cư trên đất thảy đều cầm như là không có; ngài làm theo ý mình trong cơ binh trên trời, và ở giữa cư dân trên đất; chẳng ai có thể cản tay ngài và hỏi rằng: ngài làm chi vậy?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

danas æe te gospod dati meni u ruke, i ubiæu te, i skinuæu glavu s tebe, i daæu danas telesa vojske filistejske pticama nebeskim i zverima zemaljskim, i poznaæe sva zemlja da je bog u izrailju.

越南语

ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ phó ngươi vào tay ta, ta sẽ giết ngươi, cắt đầu ngươi, và ngày nay ban thây của đạo binh phi-li-tin cho chim trời và thú vật của đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i videh, i gle, konj bled, i onome što sedjaše na njemu beše ime smrt, i pakao idjaše za njim; i njemu se dade oblast na èetvrtom delu zemlje da ubije maèem i gladju i smræu i zverinjem zemaljskim.

越南语

tôi nhìn xem, thấy một con ngựa vàng vàng hiện ra. người cỡi ngựa ấy tên là sự chết, và aâm phủ theo sau người. họ được quyền trên một góc tư thế gian, đặng sát hại dân sự bằng gươm dao, bằng đói kém, bằng dịch lệ và bằng các loài thú dự trên đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,736,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認