您搜索了: ymddengys (威尔士语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Welsh

Vietnamese

信息

Welsh

ymddengys

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

威尔士语

越南语

信息

威尔士语

pan ymddengys y dewisydd ffeiliau

越南语

khi thấy trình chọn tập tin

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys nad yw% 1 yn url dilys.

越南语

% 1 không có vẻ là địa chỉ mạng hợp lệ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys ffenestr dros dro (ymgom) name

越南语

làm tối cửa sổ cha của các hộp thoại hoạt độngname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys bod tystysgrif ssl y cymar yn llygredig.

越南语

chứng nhận ssl ngang hàng có vẻ bị hỏng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys nad ydych wedi crynhoi kde efo cynnal ssl.

越南语

hình như bạn đã không biên dịch kde có cách hỗ trợ ssl.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys nad ydy enwau' r ffeiliau a ddewiswyd yn ddilys.

越南语

những tên tập tin đã chọn có vẻ không phải là hợp lệ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys nad yw' r ffeil% 1 yn archif themau cyrchydd dilys.

越南语

hình như tập tin% 1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

rhowch ran o batrwm enw ffeil. dim ond mathau ffeil â phatrwm cyfatebol a ymddengys yn y rhestr.

越南语

nhập một phần của mẫu tên tập tin. chỉ các kiểu tập tin tương ứng sẽhiển thị trong danh sách.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ni ymddengys bod% 1 yn ffeil ddelwedd. defnyddiwch ffeiliau â' r estyniadau yma:% 2

越南语

% 1 có vẻ không phải là tập tin ảnh. xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:% 2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

os yn alluog, ymddengys ymgom pan geisia rhywun i gysylltu, yn gofyn i chi os ydych am dderbyn y cysylltiad.

越南语

nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp nhận kết nối này hay không.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ymddengys bod gwall ffurfweddu. rydych wedi cysylltu konqueror efo% 1, ond ni all drin y math yma o ffeil.

越南语

Đó là một lỗi cấu hình. bạn đã dùng konqueror để mở% 1, nhưng nó không điều khiển được loại tập tin này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

ar gyfer ffurfweddu cysawdau âg un penbwrdd wedi' i daenu ar draws sawl dangosydd yw' r modwl hwn yn unig. ni ymddengys fod gennych y ffurfwedd yma.

越南语

môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. bạn chưa có cấu hình này.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

1) nid yw' r ellyll kde, 'kded' yn rhedeg. gallwch ei ail- gychwyn drwy redeg y gorchymyn 'kdeinit' ac wedyn ceisio ail- lwytho' r ganolfan reoli kde i weld os â' r neges hon i ffwrdd. 2) ymddengys nad oes gennych gynhaliaeth cardiau deallus yn y rhaglengelloedd kde. bydd rhaid i chi ail- grynhoi' r pecyn kdelibs â libpcsclite wedi' i osod.

越南语

1) dịch vụ kde, 'kded' chưa chạy. bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy lệnh kdeinit rồi thử tải lại trung tâm Điều khiển kde để xem thông điệp này có mất đi hay không. 2) có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của kde. bạn sẽ cần phải biên dịch lại gói kdelibs để có libpcsclite được cài đặt.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,857,841 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認