来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
riesen-alarmglocken! riesig. klar.
- gỡ nó ra khỏi tôi, gỡ nó ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese alarmglocken sind für die dunkelheit.
những tiếng chuông đó là vì darkness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, meine eigenen alarmglocken läuten, ok?
tôi tự làm tự chịu, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du siehst sie und alle alarmglocken läuten, aber trotzdem fragst du sie nach ihrer nummer.
anh gặp cô ta, chuông báo động trong não anh sẽ tự tắt hết. nhưng anh vẫn muốn xin số của cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die alarmglocken haben im himmel geläutet, castiel -- alarmglocken, die nicht ausgegangen sind seit je.
chuông đã reo lên trên thiên đường, castiel... và tiếng chuông không bao giờ ngừng lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"falls du schelfeis an der antarktischen halbinsel beim abbrechen erwischst, pass auf weil das ist die alarmglocke für globale erwärmung."
"nếu anh thấy tảng băng dọc bán đảo nam cực vỡ ra, "coi chừng đó "bởi vì đó sẽ là hồi chuông báo động trái Đất nóng lên."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式