您搜索了: außerirdischen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

außerirdischen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

die außerirdischen.

越南语

là thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die außerirdischen!

越南语

chạy thôi, josépha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

den außerirdischen, sir.

越南语

là tay người ngoài hành tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich jage keine außerirdischen.

越南语

- nhóc, nhóc, nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zerstöre die einfallenden außerirdischen

越南语

chống lại cuộc xâm lược của người ngoài trái đất

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

die außerirdischen sind unter uns.

越南语

- em sợ quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die außerirdischen. sie sind gelandet.

越南语

- người ngoài hành tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- die außerirdischen existieren wirklich!

越南语

không ai tin anh, nhưng đó là sự thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und er unterhält sich mit außerirdischen.

越南语

Ổng cứ nhìn thấy ufo và người ngoài hành tinh hoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was werden uns die außerirdischen antun?

越南语

người ngoài hành tinh sẽ làm gì chúng ta đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der typ hat dir einen außerirdischen eingesetzt.

越南语

v#224; #244;ng ta #273;#7863;t 1 con qu#225;i v#7853;t v#224;o ng#432;#7901;i anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mr president, die außerirdischen greifen uns an.

越南语

còn chuyện người ngoài hành tinh thưa ngài? chúng ta đang bị tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die außerirdischen wollen mich wegen meiner site.

越南语

tôi là người được nói đến hôm nay, ok? mọi chuyện là do tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

außerdem ist da noch diese außerirdischen-sache.

越南语

vả lại, chuyện người ngoài hành tinh. - nào, marshall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die möglichkeit einer außerirdischen kontamination ist ausgesprochen real.

越南语

tính lây nhiễm của người ngoài hành tinh với chúng ta rất cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mr president, unser planet wird von außerirdischen angegriffen.

越南语

thưa tổng thống, chúng ta vừa nhận được tin... hành tinh của chúng ta đang bị người ngoài hành tinh tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

unsere astronauten untersuchten ein abgestürztes schiff der außerirdischen.

越南语

phi hành gia của chúng tôi đã điều tra 1 vụ va chạm phi thuyền của người ngoài hành tinh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das war das mit den außerirdischen, als sie gerade 14 waren.

越南语

Đó là do việc phát điên về người hành tinh khi bà 14 tuổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

deine außerirdischen freunde sind in gefahr. es liegt an dir.

越南语

những người bạn ngoài hành tinh của cậu đang gặp nguy hiểm, phe thiện đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich kenne ein 50 jahre altes geheimnis über die außerirdischen.

越南语

nếu như tôi nói cho ông biết 1 bí mật của người hành tinh mà suốt 50 năm qua chưa ai tiết lộ cho ông thì sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,914,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認