您搜索了: aufstehen (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

aufstehen.

越南语

- Đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

德语

aufstehen!

越南语

- Đứng dậy. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- aufstehen.

越南语

- jack,đừng làm thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- aufstehen!

越南语

- dậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen, bull.

越南语

Được rồi, bull.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hey, aufstehen!

越南语

này, dậy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ok. aufstehen.

越南语

Đứng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

(walt) aufstehen!

越南语

lên! lên! lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was? - aufstehen.

越南语

nhón ngón chân lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen jetzt.

越南语

thức dậy ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alles aufstehen!

越南语

mọi người thức dậy và mặc áo phao vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

white, aufstehen!

越南语

trắng, đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen! aufstehen!

越南语

Đứng dậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

(french) aufstehen.

越南语

- he didn't complain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen! - ja, ja.

越南语

mau lên, dậy đi mau lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du musst aufstehen.

越南语

-cậu phải đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du kannst aufstehen?

越南语

anh đi lại được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen, tom chaney!

越南语

Đứng lùi lại, tom chaney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufstehen, prinzessin, los!

越南语

dậy nào, chàng trai!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

komm, aufstehen! dorthin!

越南语

Đứng lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,054,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認