来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich zerstöre seine bahnlinien.
tôi sẽ phá tan đường sắt của ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie wissen sicher, dass wir die türkischen bahnlinien zerstören.
tất nhiên là ông biết chúng tôi đang phá hủy đường sắt của người thổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shinjuku, bahnhof shinjuku, endhaltestelle. Übergang zu den jr-, keiô- und u-bahnlinien.
shinjuku, shinjuku, hành khách chuyển sang tuyến jr, tuyến helou, tàu điện ngầm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da ist die bahnlinie.
Đó là đường sắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: