来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
einen einbeinigen jockey?
dô-kề một chân hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du tust mir nichts. einem einbeinigen...
mày sẽ không bắt nạt một người bị thọt chân...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
für einen einbeinigen rancher... ist er 'n echt harter knochen.
hắn là một thằng chết tiệt cứng đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blackbeard findet den tod in den nächsten 14 tagen durch die hand eines einbeinigen.
blackbeard sẽ gặp cái chết của mình. ...trong vòng 2 tuần lễ. tại tay của người 1 chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kennt ihr schon den witz mit der tuba-spielerin, die mit einem einbeinigen jockey auf einer insel strandet?
nè, cô có biết về cô gái thổi kèn tuba... người đã bị mắc kẹt trên một hòn đảo với một gã dô-kề què?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da sagte der einbeinige jockey...
rồi chàng dô-kề què nói...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: