来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ist unser geschäftsmodell.
- tôi e rằng nó là mẫu mã thương mại của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein geschäftsmodell ist anfällig.
mô hình kinh doanh không bền vững.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben das beste geschäftsmodell der welt.
chúng tôi có hình mẫu kinh doanh tuyệt vời nhất trên thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und ich sage euch das nur ungern, aber dieses geschäftsmodell ist zum scheitern verurteilt.
và tôi ghét phải nói với các bạn, đó là mô hình kinh doanh phá sản. không thể hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
war vielleicht kein gutes geschäftsmodell, aber ne menge leute waren richtig angepisst.
có thể đó không phải kinh doanh kiếm lời tốt, nhưng nó đã chọc vào khối người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das bestrafen von firmen wegen eines guten geschäftsmodell macht nicht gerade viel sinn für diese verwaltung.
việc trừng phạt các công ty đang phát triển mạnh, không phải là một biện pháp quản lý tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihren gescheiterten geschäftsmodellen.
những vụ làm ăn thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: