您搜索了: ikarus (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ikarus.

越南语

chúng tôi đang lo việc ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ikarus?

越南语

về lcarus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ikarus ist einzigartig.

越南语

lcarus thật độc nhất vô nhi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich gebe euch ikarus!

越南语

xin giới thiệu, lcarus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

boss, ein angriff auf ikarus.

越南语

có đầu đạn hướng về lcarus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich bin ikarus und sie ist die sonne.

越南语

tôi là icarus và cô ấy là mặt trời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ikarus wird ihre welt von grund auf verändern.

越南语

các bạn không thể biết lcarus sẽ thay đổi thế giới đến đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ikarus verfolgt die wärmespur und bündelt die sonnenenergie.

越南语

nhưng không lẩn trốn được. lcarus sẽ xác định tín hiệu nhiệt. tên gián điệp phương tây chạy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was ist das geheimnis hinter dem ikarus-programm?

越南语

chúng tôi đã nghe nhiều tin đồn về chương trình không gian lcarus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn die amerikaner nicht fliehen, wird ikarus sie vernichten.

越南语

nếu bọn mỹ không rút đi... lcarus sẽ tiêu diệt chúng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ikarus räumt das minenfeld und bahnt unseren truppen den weg.

越南语

lcarus đã dọn sạch bãi mìn... dọn đường cho quân ta...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,191,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認