来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
entzündet die leuchtfeuer!
hãy đốt lửa hiệu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rooster! das leuchtfeuer!
rooster, thắp đuốc lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin ein leuchtfeuer des mitgefühls.
tôi là một biểu tượng của lòng từ bi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das leuchtfeuer von amon dîn ist entzündet!
lửa hiệu ở amon dîn kìa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist ein leuchtfeuer für übernatürliche geschöpfe.
nó là ngọn hải đăng thu hút mọi sinh vật siêu nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die kirche ist kein konzern, sie ist ein leuchtfeuer.
các công ty sẽ rất quan tâm đến những cái này. nhà thờ không kinh doanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber sie hat ein leuchtfeuer der hoffnung für die rebellion.
nhưng giờ cô ấy lại trở thành niềm hi vọng nổi dậy của chúng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die leuchtfeuer von minas tirith! die leuchtfeuer brennen!
lửa hiệu ở minas tirith!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du die einäscherung wählst, so gehe und zünde das leuchtfeuer.
nếu như hỏa táng Ăn xong tô mì này, châm lửa đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie hat unser leuchtfeuer entzündet, und das ist gral-förmig.
cổ đã chỉnh đèn hiệu của chúng tôi thành hình cái chén.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
komm her! zeig ihm, wo die leuchtfeuer sind. ihr steht schmiere.
e cu, lại đây đưa pháo hoa cho tụi nó, tụi có thể canh chừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die sind uns auf den fersen, und wir haben noch ein paar leuchtfeuer angezündet.
tình hình nóng lắm rồi mà ta lại vừa đốt lửa đánh đấu cho chúng mò tới ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pushkov kann ein leuchtfeuer installiert haben, dass sich einschaltet, wenn man ihn einschaltet.
pushkov có thể cài đặt thiết bị báo hiệu khi cái máy được bật lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
im richtigen augenblick entzünde ich das leuchtfeuer der freiheit und werde von diesem schrecklichen alptraum erlöst!
khi đến đúng thời điểm, chúng ta sẽ nhóm lên ngọn lửa beacon của liberty! và để sống còn từ cơn ác mộng khủng khiếp này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man konnte ihn meilenweit sehen, und das war ja auch sein zweck, weil er den leuten als leuchtfeuer diente...
nó có thể nhìn thấy từ từ cách xa vài dặm, đúng như mục đích của nó, bởi vì nó là một chiếc chuông báo, mọi người có thể tập hợp và nghe thấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: