您搜索了: rücksichtslos (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

rücksichtslos.

越南语

kỳ cục quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und rücksichtslos.

越南语

và liều lĩnh nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie rücksichtslos!

越南语

tôi vô ý quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

leidenschaftlich... rücksichtslos.

越南语

nhiệt tình... thiếu thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du warst rücksichtslos.

越南语

em thật hấp tấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er erschlug sie rücksichtslos.

越南语

hắn giết họ ngay nơi họ đứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du warst rücksichtslos. aggressiv.

越南语

anh bất cẩn... khó ưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- schön rücksichtslos geflogen. - case:

越南语

- bay tổ lái được lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr alter kann recht rücksichtslos sein.

越南语

Ông già cô có một cách đối xử rất áp chế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

trotzdem, die leute waren rücksichtslos.

越南语

nhưng đó là những kẻ tàn nhẫn đáng bị như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die welt ist dunkel, gewalttätig und rücksichtslos.

越南语

thế giới bên ngoài đen tối, ích kỷ và tàn nhẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie sind brutal und rücksichtslos, captain mallory.

越南语

anh đúng là một kẻ nhẫn tâm... Đại úy mallory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du weißt schon, einfach zielstrebig, rücksichtslos, konkurrenzfähig.

越南语

chỉ cần quyết tâm, kiên trì, tranh đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

Überfahren rücksichtslos, die kleinen bäume, die ich so liebe.

越南语

khi hắn đeo cái mặt nạ đó vô, hắn sẽ thổi bay cái cửa của anh ra. hiểu chưa? thằng mập!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

diese leute sind rücksichtslos, und außerdem nicht ganz normal!

越南语

mấy tên đó không thận trọng đâu, chúng chẳng chuẩn bị gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann hat er seine gründe. er ist weder grausam, noch rücksichtslos.

越南语

chắc hẳn anh ấy có lý do vì con người anh ấy chắc không độc ác và vô tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

um einen krieg zu gewinnen, muss man so rücksichtslos wie der feind sein.

越南语

cách duy nhất để thắng một cuộc chiến là cần phải tàn nhẫn như kẻ thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die so heißt, weil sie rücksichtslos auf den guten leuten der stadt herumtrampeln.

越南语

có tên như vậy vì chúng giẫm đạp những người tốt của thành phố này chẳng nể nang gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

weil diese reichen wichser gefühlskalt und rücksichtslos sein müssen, um so viel geld zu machen.

越南语

- không rõ. vì những tên trọc phú này... đặt sự nhẫn tâm và thiếu thận trọng lên hàng đầu... để làm ra những khoản tiền đó, vì thế khi chúng đi trên đường... chúng không tự chủ được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hast du vergessen, dass celeste eine von denen ist, auf die du so rücksichtslos gewiesen hast?

越南语

em đã quên rằng celeste là một trong số đó nên mới thận trọng chĩa mũi nhọn vào như thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,739,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認