来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ich denke es war, was sie repräsentierten.
tôi nghĩ đó là do điều họ đại diện cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plötzlich repräsentierten wir alles, was mit der gesellschaft nicht stimmte.
bỗng nhiên, chúng tôi đại diện cho mọi vấn đề trong xã hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alles, was ihr seht, repräsentiert jemandes muttter, vater, sohn, tochter.
tất cả những thứ anh đang nhìn thấy là đại diện cho mẹ của một ai đó, - một người cha, con trai, con gái...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: