来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lien sturm
liên bão
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- der sturm.
- cơn bão.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ruhe im sturm.
tao thích điều đấy. ngược đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Über den sturm.
- bay trên cơn bão.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
da war ein sturm.
có một cơn bão.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- abgestürzt im sturm.
hình như nó đã rơi trong cơn bão.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bei diesem sturm?
- trong bão tố này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dann zog ein sturm auf.
rồi cơn giông tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gut, der sturm war real.
cơn bão là thứ gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ein sturm zieht auf.
bão đang tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kennen sie "der sturm"?
cậu biết vở bão tố không? (bi hài kịch bão tố - shakespeare)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
er sagt: " schwerer sturm.
(tiếng hy lạp) hắn nói: "bão lớn quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
der sturm kommt näher
cơn bão đang đến gần hơn kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bald zieht ein sturm auf.
cơn bão sẽ đến sớm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ein sturm, richard parker.
1 cơn bão, richard parker!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wir nähern uns dem sturm.
sắp đến gần cơn bão rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- und jetzt dieser sturm?
lại còn cơn bão này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
der sturm tobt an der küste.
cơn bão ảnh hưởng đến đất liền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
der... der sturm zieht vorüber.
cơn bão đã đi qua rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: