来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aus einem treuhandfonds.
uh, quỹ đầu tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich habe einen treuhandfonds.
tôi có sổ tiết kiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in der schweiz gibt es keine treuhandfonds.
Ở thụy sĩ không có ủy thác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deshalb hab ich ein haus, einen treuhandfonds.
Đây là lý do em có được căn hộ ở brownstone. quỹ ủy thác đầu tư nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir wollen doch den treuhandfonds nicht trockenlegen, oder?
chúng ta không muốn tập đoàn bị phá sản, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann sperrt das arschloch meinen treuhandfonds, wenn sie anrufen.
gã khốn đó sẽ hủy quỹ của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber es ist ein treuhandfonds. da kam sie doch vor 25 gar nicht dran.
cô ấy không thể động đến... cho tới khi đủ 25 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein treuhandfonds der familie. da steht, im falle seines todes, geht alles an sein kind. namens...
Đấy là một di chúc ... tuyên bố "trong trường hợp hắn chết, số tiền sẽ thuộc về đứa trẻ ... tên là ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sir, es mag ja sein, dass mr. wayne nur seinen treuhandfonds aufstocken möchte, aber offen gesagt, das ist peinlich.
tôi biết là ngài wayne rất muốn nghe bản báo cáo tài chính ...nhưng nói ra thật xấu hổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie sind eine gefährliche bedrohung, die es nicht kümmert wen sie verletzt, nur jetzt tun sie es mit pfeil und bogen anstatt mit treuhandfonds und yachten.
cậu là một mối đe dọa nguy hiểm, kẻ không hề quan tâm tới người mà hắn làm hại, ngoại trừ giờ cậu dùng cung tên để làm điều đó thay vì quỹ tín dụng và du thuyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bezweifle, dass ihr treuhandfonds so groß ist, und kein investor geht in die nähe der firma, die die maschine gebaut hat, die die halbe stadt zerstört hat.
tôi cho rằng quỹ tín nhiệm của anh khá lớn, và không có nhà đầu tư đáng yêu nào lại tới gần công ty đã dựng lên cỗ máy phá hủy một nửa thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sein name ist mason bauer, ehemaliger treuhänder, dessen treuhandfond vor monaten gecrasht ist.
(finch) hắn tên là mason bauer, bị lừa đảo bởi một nhà tài trợ mất toàn bộ tiền bạc 4 tháng trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: