来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sicherheitsmaßnahmen verdoppelt.
oh, thắt chặt an ninh. nghe có vẻ an toàn thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- umdrehung verdoppelt.
- tao đã gấp đôi vòng xoay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verdoppelt die truppen!
gấp đôi kỵ binh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"verdoppelt die wächter"?
"gấp lính gác?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
verdoppelt einfach alles!
gấp đôi mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seither hat er sich verdoppelt.
từ đó đến nay, nó nhân đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"bemühungen müssen verdoppelt werden."
"nỗ lực cần phải nhân đôi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wir haben die sicherheitsmaßnahmen verdoppelt, sir.
- chúng ta đã thắt chặt an ninh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bringt ihn her und verdoppelt die wachen!
mang hắn tới đây, và gấp đôi lính gác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deswegen haben sie ihren preis verdoppelt.
Đó là lí do tôi yêu cầu giá gấp đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nun da sie tot ist, hat sich ihre erbschaft verdoppelt.
giờ cô ấy đã chết, tiền thừa kế của anh sẽ được nhân đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein bisschen farbe... - und der wert verdoppelt sich!
với một ít sơn, ngày mai các bạn có thể bán lại với giá gấp đôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seitdem die waynes tot sind, hat er sein vermögen verdoppelt.
lovecraft có hợp đồng với tất cả. kể từ khi nhà wayne chết, tài sản của hắn tăng gấp đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber ich habe gerade unsere chance die leds zu entschärfen verdoppelt.
nhưng tôi vừa tăng gấp đôi cơ hội để vô hiệu hóa bom ied.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seit diesem zwischenfall wurde die zahl der wachen am flughafen verdoppelt.
kể từ đó lính bảo vệ tăng gấp đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das arbeitssoll wird verdoppelt, und ihr bekommt kein stroh mehr zum ziegelmachen.
chỉ tiêu công việc sẽ tăng gấp đôi các ngươi sẽ bị tước đồ nghề và làm việc bằng tay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben die Überwachung verdoppelt. was sie auch tut, wir kriegen es mit.
ta đã tăng gấp đôi giám sát, cô ta sắp làm gì, ta cũng sẽ biết ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der steckt rückschläge ein, lernt aus seinen fehlern und verdoppelt den einsatz.
họ dũng cảm nhận chỉ trích, rút kinh nghiệm từ sai lầm, đánh liều một lần nữa và hành động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben unsere razzien verdoppelt und nehmen vermehrt telefon-Überwachungen vor.
chúng tôi cũng đã tăng gấp đôi việc rà soát ngẫu nhiên cũng như giám sát điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verdoppelt die wachen an unseren grenzen! an allen wegen, allen flüssen.
ta muốn tăng canh gác gấp đôi ở tường thành. ở mọi lối đi và cả con sông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: