来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
der staatsanwalt verlangte mich.
nè, thư ký của tôi nói là ông bryan muốn gặp tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-weil niemand es verlangte.
- tao không biết có ai muốn vậy không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er verlangte nach dem heimatschutz.
anh ấy yêu cầu an ninh khu vực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
habt ihr, wonach ich verlangte?
Ông có mang tới thứ ta yêu cầu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein kunde verlangte 'ne tschechin.
anh ta gọi bảo cần cô gái tiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"schmerz verlangt, gespürt zu werden."
"nỗi đau cần phải được cảm nhận."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式