来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oa versammelte sich eine menschenmenge vor dem rathaus.
Ổng triệu tập một đám đông ở quảng trường trước tòa thị sảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und die ganze stadt versammelte sich vor der tür.
cả thành nhóm lại trước cửa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
als ich die lords versammelte, hatten wir ein ziel.
khi ta tập họp lãnh chúa chư hầu lại, chúng ta có mục đích, nhiệm vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und david versammelte alle obersten in israel und die priester und leviten.
người nhóm các quan trưởng y-sơ-ra-ên, cùng những thầy tế lễ, và người lê-vi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
und da man das anderemal jungfrauen versammelte, saß mardochai im tor des königs.
khi các người nữ đồng trinh hiệp lại lần thứ nhì, thì mạc-đô-chê ngồi ở nơi cửa vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
artemisia versammelte priester, hexer und mystiker aus jedem winkel des reiches.
artemisia tập hợp tu sĩ, pháp sư... và kỳ nhân dị sĩ từ mọi ngóc ngách của đế chế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und wenn das volk sah, dass moses lange nicht vom berg herunterkam, versammelte es sich.
và khi mọi người thấy moses chậm trễ chưa xuống núi, họ tập họp với nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"viele menschen versammelten sich in tel aviv und jerusalem."
abu daoud. mahmoud hamshari.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式