来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich hab weitergemacht.
tôi đã bước tiếp rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber wir haben weitergemacht.
nhưng chúng ta vẫn tiếp tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mit den experimenten weitergemacht?
tiếp tục thử nghiệm thuốc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, wird einfach weitergemacht?
vậy là mọi chuyện cứ thế biến mất ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trotzdem hätten sie weitergemacht.
vậy mà ông đã có kế hoạch lên đường rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich hab, naja, ich habe weitergemacht.
tôi đã, ừm, tôi đang bước tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
warum ich nicht weitergemacht habe?
tại sao tôi không tiếp tục à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er hat mit seinem leben weitergemacht.
cậu ta phải sống chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - du hast wirklich weitergemacht, nicht wahr?
- cậu thực sự đã bước tiếp rồi, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hast du mit wrestling weitergemacht, als du mit deiner mutter fort bist?
mày có tiếp tục thi đấu vật sau khi bỏ đi cùng mẹ mày không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als man erkannte, dass das töten von menschen keine langfristige lösung ist, haben wir weitergemacht.
khi họ nhận ra việc giết những người khác không phải là giải pháp dài hạn, họ cần chúng tôi quay lại. - trong bí mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier in südamerika bin ich immer mehr abgestürzt, ich war in ziemlich jedem drecksloch. ohne rosa hätte ich immer so weitergemacht.
kết thúc ở nam mỹ, anh biết đấy, tôi sẽ không dừng chân lại đây, nếu không phải vì rosa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als ich dann schließlich bereit war, die wunde wieder zu öffnen, hatte elena weitergemacht, du und ich waren freunde geworden und ich hatte sorge, dass...
tới khi tôi quyết định khơi lại vết thương, elena đã bước tiếp, còn tôi với cậu trở thành những người bạn, và tôi lo rằng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: