来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich sehe einen wildfremden!
giống như đang nhìn vào một người hoàn toàn xa lạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was ist mit einem wildfremden?
nếu là một người hoàn toàn xa lạ thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du verkaufst mich an einen wildfremden?
bố định bán con cho 1 người lạ như vậy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mit einem wildfremden menschen ein gespräch anzufangen?"
"sao cô ấy bắt chuyện được với 1 kẻ hoàn toàn xa lạ?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
und du lässt einen wildfremden benzin drauf gießen.
anh để cho một người lạ bơm xăng vô đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(nick seufzt) ja, gehen wir mit einem wildfremden in eine finstere ecke.
có ai ở đây nhận tiền để giết người không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie verkleiden sich als polizisten... und küssen wildfremde mädchen, um uns unmöglich zu machen!
việc điều tra sao rồi? bây giờ họ ăn mặc giả hiến binh và còn quấy rối mấy cô gái nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: