来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zuhause.
tổ ấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein zuhause
một ngôi nhà
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
dein zuhause.
nhà của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf zuhause!
về nhà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dein zuhause.
tắt nó đi !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das mein zuhause.
Đây là nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bist du zuhause?
bố ở nhà à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sing von zuhause.
- hát về mái nhà ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bei mir zuhause?
tại nhà tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber willkommen zuhause.
mừng về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein zuhause, familie.
một mái ấm, một gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- daddy ist zuhause!
- bố về rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist das "zuhause."
- lều đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
unser neues zuhause.
nhà mới của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deine eltern zuhause?
bố mẹ em có nhà ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- zuhause wartet sylvia.
tớ phải về gặp vợ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"schaukel sucht zuhause".
"bộ xích đu cần tìm nơi cư trú."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du hast "zuhause" gesagt!
anh chỉ bảo là "nhà".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
in unserem neuen zuhause.
dưới mái nhà mới của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heiße mich zuhause willkommen!
mừng con về nhà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: