您搜索了: cominciato (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

cominciato

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

una finestra ha cominciato a spostarsiname

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

ho cominciato a studiare cinese la settimana scorsa.

越南语

tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng trung quốc.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

anch'io ho cominciato a colpirti, a devastarti per i tuoi peccati

越南语

vậy nên ta đánh ngươi, làm cho ngươi bị thương nặng, và khiến ngươi hoang vu vì cớ tội lỗi ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

efraim è un oppressore, un violatore del diritto, ha cominciato a inseguire le vanità

越南语

Ép-ra-im bị hà hiếp, bị nghiền nát trong sự đoán xét, vì nó đã bằng lòng theo điều răn của loài người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

i giudei si impegnarono a continuare quello che avevano gia cominciato a fare e che mardocheo aveva loro prescritto

越南语

dân giu-đa nhận làm theo việc mình đã khởi làm, và theo điều mạc-đô-chê đã viết gởi cho mình;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

avevo appena cominciato a parlare quando lo spirito santo scese su di loro, come in principio era sceso su di noi

越南语

ta mới khởi sự nói, thì có Ðức thánh linh giáng trên họ, cũng như ban đầu ngài đã giáng trên chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

la mia eredità è divenuta per me come un leone nella foresta; ha ruggito contro di me, perciò ho cominciato a odiarla

越南语

cơ nghiệp ta đối với ta như sư tử trong rừng, gầm thét nghịch cùng ta; cho nên ta lấy làm ghét.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

certo il signore non abbandonerà il suo popolo, per riguardo al suo nome che è grande, perché il signore ha cominciato a fare di voi il suo popolo

越南语

Ðức giê-hô-va vì cớ danh lớn mình, sẽ chẳng từ bỏ dân sự ngài: chỉn thật, Ðức giê-hô-va đã định các người làm dân sự của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

il signore mi disse: vedi, ho cominciato a mettere in tuo potere sicon e il suo paese; dà inizio alla conquista impadronendoti del suo paese

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng: kìa, từ bây giờ, ta phó si-hôn và xứ người cho ngươi. hãy khởi chiếm lấy xứ người đặng làm cơ nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ma essi insistevano: «costui solleva il popolo, insegnando per tutta la giudea, dopo aver cominciato dalla galilea fino a qui»

越南语

nhưng họ cố nài rằng: người nầy xui giục dân sự, truyền giáo khắp đất giu-đê, bắt đầu từ xứ ga-li-lê rồi đến đây.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

ioab figlio di zeruià aveva cominciato il censimento, ma non lo terminò; proprio per esso si scatenò l'ira su israele. questo censimento non fu registrato nel libro delle cronache del re davide

越南语

giô-áp, con trai của xê-ru-gia, khởi lấy số, nhưng không xong được; vì cớ việc đó nên có cơn thịnh nộ giáng họa trên y-sơ-ra-ên; và số tu bộ ấy không nhập vào số của sử ký vua Ða-vít.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

amàn raccontò a sua moglie zeres e a tutti i suoi amici quanto gli era accaduto. i suoi consiglieri e sua moglie zeres gli dissero: «se mardocheo, davanti al quale tu hai cominciato a decadere, è della stirpe dei giudei, tu non potrai nulla contro di lui, anzi soccomberai del tutto davanti a lui»

越南语

ha-man thuật lại cho xê-rết, vợ mình, và các bạn hữu mình hay mọi điều đã xảy đến cho mình. khi ấy các người khôn ngoan và xê-rết, vợ người, nói rằng: Ông đã khởi mòi sa bại trước mặt mạc-đô-chê rồi; nếu hắn quả thuộc về dòng dõi giu-đa, thì ông sẽ chẳng thắng hẳn được đâu, nhưng sẽ sa bại quả hẳn trước mặt người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,022,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認