您搜索了: detto (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

detto

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

non gli hai detto nulla?

越南语

bạn không nói với anh ấy cái gì à?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

il server ha detto: "%1"

越南语

máy phục vụ nói: "% 1"

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

意大利语

mi hanno detto che lui cucina molto bene.

越南语

nghe nói anh ta nấu ăn khá ngon.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

意大利语

chi ha detto che i quadrati sono piatti? name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

avete inteso che fu detto: non commettere adulterio

越南语

các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

detto questo, si inginocchiò con tutti loro e pregò

越南语

phao-lô nói lời đó xong, bèn quì xuống mà cầu nguyện với hết thảy các người ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

avevano in quel tempo un prigioniero famoso, detto barabba

越南语

Ðang lúc ấy, có một tên phạm nổi tiếng, tên là ba-ra-ba.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

vi ho detto però che voi mi avete visto e non credete

越南语

nhưng ta đã nói: các ngươi đã thấy ta, mà chẳng tin.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

barnaba voleva prendere insieme anche giovanni, detto marco

越南语

ba-na-ba muốn đem theo giăng cũng gọi là mác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

qui infatti si realizza il detto: uno semina e uno miete

越南语

vì đây người ta có thể nói rằng: người nầy thì gieo, người kia thì gặt, là rất phải.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

chiamarono e chiesero se simone, detto anche pietro, alloggiava colà

越南语

họ kêu và hỏi đây có phải là nơi si-môn tức phi -e-rơ ở chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora gli abbiamo detto: noi siamo sinceri; non siamo spie

越南语

song chúng tôi có thưa cùng người rằng: chúng tôi vốn nhà lương thiện, nào có phải là thám tử đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

impossibile creare un io-slave: klauncher ha detto: %1

越南语

không thể tạo io- slave: klauncher (bộ khởi chạy) nói:% 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

意大利语

il signore visitò sara, come aveva detto, e fece a sara come aveva promesso

越南语

Ðức giê-hô-va đến viếng sa-ra, theo như lời ngài đã phán, và làm cho nàng như lời ngài đã nói.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora satana entrò in giuda, detto iscariota, che era nel numero dei dodici

越南语

vả, quỉ sa-tan ám vào giu-đa, gọi là Ích-ca-ri-ốt, là người trong số mười hai sứ đồ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e ora manda degli uomini a giaffa e fà venire un certo simone detto anche pietro

越南语

vậy, bây giờ hãy sai người đến thành giốp-bê, mời si-môn nào đó, cũng gọi là phi -e-rơ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e, detto questo, gridò a gran voce: «lazzaro, vieni fuori!»

越南语

khi ngài nói xong, bèn kêu lên một tiếng lớn rằng: hỡi la-xa-rơ, hãy ra!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora ho detto: «ecco, io vengo. sul rotolo del libro di me è scritto

越南语

hỡi Ðức chúa trời tôi, tôi lấy làm vui mừng làm theo ý muốn chúa, luật pháp chúa ở trong lòng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora mi fu detto: «devi profetizzare ancora su molti popoli, nazioni e re»

越南语

có lời phán cùng tôi rằng: ngươi còn phải nói tiên tri về nhiều dân, nhiều nước, nhiều tiếng và nhiều vua nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

allora saulo, detto anche paolo, pieno di spirito santo, fissò gli occhi su di lui e disse

越南语

bấy giờ, sau-lơ cũng gọi là phao-lô, đầy dẫy Ðức thánh linh, đối mặt nhìn người nói rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,298,108 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認