来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
non gli hai detto nulla?
bạn không nói với anh ấy cái gì à?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
il server ha detto: "%1"
máy phục vụ nói: "% 1"
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mi hanno detto che lui cucina molto bene.
nghe nói anh ta nấu ăn khá ngon.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
chi ha detto che i quadrati sono piatti? name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
avete inteso che fu detto: non commettere adulterio
các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
detto questo, si inginocchiò con tutti loro e pregò
phao-lô nói lời đó xong, bèn quì xuống mà cầu nguyện với hết thảy các người ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
avevano in quel tempo un prigioniero famoso, detto barabba
Ðang lúc ấy, có một tên phạm nổi tiếng, tên là ba-ra-ba.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vi ho detto però che voi mi avete visto e non credete
nhưng ta đã nói: các ngươi đã thấy ta, mà chẳng tin.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
barnaba voleva prendere insieme anche giovanni, detto marco
ba-na-ba muốn đem theo giăng cũng gọi là mác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
qui infatti si realizza il detto: uno semina e uno miete
vì đây người ta có thể nói rằng: người nầy thì gieo, người kia thì gặt, là rất phải.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chiamarono e chiesero se simone, detto anche pietro, alloggiava colà
họ kêu và hỏi đây có phải là nơi si-môn tức phi -e-rơ ở chăng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora gli abbiamo detto: noi siamo sinceri; non siamo spie
song chúng tôi có thưa cùng người rằng: chúng tôi vốn nhà lương thiện, nào có phải là thám tử đâu.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
impossibile creare un io-slave: klauncher ha detto: %1
không thể tạo io- slave: klauncher (bộ khởi chạy) nói:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
il signore visitò sara, come aveva detto, e fece a sara come aveva promesso
Ðức giê-hô-va đến viếng sa-ra, theo như lời ngài đã phán, và làm cho nàng như lời ngài đã nói.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora satana entrò in giuda, detto iscariota, che era nel numero dei dodici
vả, quỉ sa-tan ám vào giu-đa, gọi là Ích-ca-ri-ốt, là người trong số mười hai sứ đồ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e ora manda degli uomini a giaffa e fà venire un certo simone detto anche pietro
vậy, bây giờ hãy sai người đến thành giốp-bê, mời si-môn nào đó, cũng gọi là phi -e-rơ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e, detto questo, gridò a gran voce: «lazzaro, vieni fuori!»
khi ngài nói xong, bèn kêu lên một tiếng lớn rằng: hỡi la-xa-rơ, hãy ra!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora ho detto: «ecco, io vengo. sul rotolo del libro di me è scritto
hỡi Ðức chúa trời tôi, tôi lấy làm vui mừng làm theo ý muốn chúa, luật pháp chúa ở trong lòng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora mi fu detto: «devi profetizzare ancora su molti popoli, nazioni e re»
có lời phán cùng tôi rằng: ngươi còn phải nói tiên tri về nhiều dân, nhiều nước, nhiều tiếng và nhiều vua nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
allora saulo, detto anche paolo, pieno di spirito santo, fissò gli occhi su di lui e disse
bấy giờ, sau-lơ cũng gọi là phao-lô, đầy dẫy Ðức thánh linh, đối mặt nhìn người nói rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: