您搜索了: discordia (意大利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Italian

Vietnamese

信息

Italian

discordia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

意大利语

越南语

信息

意大利语

scaccia il beffardo e la discordia se ne andrà e cesseranno i litigi e gli insulti

越南语

hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

idolatria, stregonerie, inimicizie, discordia, gelosia, dissensi, divisioni, fazioni

越南语

thờ hình tượng, phù phép, thù oán, tranh đấu, ghen ghét, buồn giận, cãi lẫy, bất bình, bè đảng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

un tozzo di pane secco con tranquillità è meglio di una casa piena di banchetti festosi e di discordia

越南语

thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

abram disse a lot: «non vi sia discordia tra me e te, tra i miei mandriani e i tuoi, perché noi siamo fratelli

越南语

Áp-ram nói cùng lót rằng: chúng ta là cốt nhục, xin ngươi cùng ta chẳng nên cãi lẫy nhau và bọn chăn chiên ta cùng bọn chăn chiên ngươi cũng đừng tranh giành nhau nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

perché siete ancora carnali: dal momento che c'è tra voi invidia e discordia, non siete forse carnali e non vi comportate in maniera tutta umana

越南语

thật, bởi trong anh em có sự ghen ghét và tranh cạnh, anh em há chẳng phải là tánh xác thịt ăn ở như người thế gian sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

意大利语

e se ne andavano discordi tra loro, mentre paolo diceva questa sola frase: «ha detto bene lo spirito santo, per bocca del profeta isaia, ai nostri padri

越南语

bởi chưng họ không đồng ý với nhau và ra về, nên phao-lô chỉ nói thêm lời nầy: Ðức thánh linh đã phán phải lắm, khi ngài dùng đấng tiên tri Ê-sai mà phán cùng tổ phụ các ngươi rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,900,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認